Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おり

Mục lục

[]

n-adv, n-t

cơ hội/thời gian thích hợp/thời điểm thích hợp/dịp
一年を通して四季折々の恵みがあることは、神の存在を証明している。 :Việc được ban ơn cả 4 mùa trong năm đã chứng tỏ là thần thánh có tồn tại trên đời.

[]

n

lồng
檻の中の若鳥一羽は沼地にいる百羽よりましだ。 :Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm con chim trong đầm lầy
動物園の檻に入れられている動物 :Những con vật mà bị nhốt trong lồng tại các trại thú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おりたたみ

    [ 折り畳み ] n sự gấp lại (bàn, ghế) 折り畳み机: bàn gấp
  • おりびんすな

    Kỹ thuật [ オリビン砂 ] cát olivin [olivin sand]
  • おりまげしけん

    Kỹ thuật [ 折り曲げ試験 ] thử uốn [bending test]
  • おりがみ

    Mục lục 1 [ 折り紙 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy 2 [ 折紙 ] 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật xếp...
  • おりふぃすりゅうりょうけい

    Kỹ thuật [ オリフィス流量計 ] đồng hồ đo vòi phun jiclơ [orifice meter]
  • おりこみこうこく

    Kinh tế [ 折込広告 ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)]
  • おりかえし

    Mục lục 1 [ 折り返し ] 1.1 n 1.1.1 ve áo/gấu quần/nắp/vạt 1.1.2 đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại 1.2...
  • おりかえししけん

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 折り返し試験 ] 1.1.1 kiểm tra vòng lại [loop back test] 1.2 [ 折返し試験 ] 1.2.1 kiểm tra vòng lại [loopback...
  • おりかえしポイント

    Tin học [ 折り返しポイント ] điểm vòng lại [loopback point]
  • おりかえしテスト

    Tin học [ 折返しテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • おりかえす

    Mục lục 1 [ 折り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ 折り返す ] 2.1.1...
  • おりめ

    Kỹ thuật [ 折り目 ] đường gấp [folding line]
  • おりもの

    Mục lục 1 [ 織物 ] 1.1 n 1.1.1 vải dệt 2 Kinh tế 2.1 [ 織物 ] 2.1.1 hàng dệt [soft goods] [ 織物 ] n vải dệt Kinh tế [ 織物...
  • おりものこうじょう

    [ 織物工場 ] n xưởng dệt
  • おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい

    [ オリンピック冬季競技団体連合会 ] n Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
  • おりる

    Mục lục 1 [ 下りる ] 1.1 v1 1.1.1 nhận được (sự cho phép)/được phép 1.1.2 hạ (xuống)/đi (xuống) 2 [ 降りる ] 2.1 n 2.1.1...
  • おめだま

    [ お目玉 ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:...
  • おめでたい

    Mục lục 1 [ お芽出度い ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại 2 [ お目出度い...
  • おめでとう

    [ お目出度う ] n, uk chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 契約が(うまく)まとまっておめでとう: chúc mừng ký hợp đồng thuận...
  • おめでとうございます

    Mục lục 1 [ お目出度う ] 1.1 int 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 1.2 exp 1.2.1 xin chúc mừng! [ お目出度う ] int chúc mừng/xin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top