Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おりがみ

Mục lục

[ 折り紙 ]

n

nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy
あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。 :Cô ta rất vụng về. Cô ta không thể gấp con sếu bằng giấy được.
この折り紙の鳥はどのように作るのですか? :Bạn gấp con chim giấy này như thế nào?

[ 折紙 ]

n

nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おりふぃすりゅうりょうけい

    Kỹ thuật [ オリフィス流量計 ] đồng hồ đo vòi phun jiclơ [orifice meter]
  • おりこみこうこく

    Kinh tế [ 折込広告 ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)]
  • おりかえし

    Mục lục 1 [ 折り返し ] 1.1 n 1.1.1 ve áo/gấu quần/nắp/vạt 1.1.2 đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại 1.2...
  • おりかえししけん

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 折り返し試験 ] 1.1.1 kiểm tra vòng lại [loop back test] 1.2 [ 折返し試験 ] 1.2.1 kiểm tra vòng lại [loopback...
  • おりかえしポイント

    Tin học [ 折り返しポイント ] điểm vòng lại [loopback point]
  • おりかえしテスト

    Tin học [ 折返しテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • おりかえす

    Mục lục 1 [ 折り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ 折り返す ] 2.1.1...
  • おりめ

    Kỹ thuật [ 折り目 ] đường gấp [folding line]
  • おりもの

    Mục lục 1 [ 織物 ] 1.1 n 1.1.1 vải dệt 2 Kinh tế 2.1 [ 織物 ] 2.1.1 hàng dệt [soft goods] [ 織物 ] n vải dệt Kinh tế [ 織物...
  • おりものこうじょう

    [ 織物工場 ] n xưởng dệt
  • おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい

    [ オリンピック冬季競技団体連合会 ] n Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
  • おりる

    Mục lục 1 [ 下りる ] 1.1 v1 1.1.1 nhận được (sự cho phép)/được phép 1.1.2 hạ (xuống)/đi (xuống) 2 [ 降りる ] 2.1 n 2.1.1...
  • おめだま

    [ お目玉 ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:...
  • おめでたい

    Mục lục 1 [ お芽出度い ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại 2 [ お目出度い...
  • おめでとう

    [ お目出度う ] n, uk chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 契約が(うまく)まとまっておめでとう: chúc mừng ký hợp đồng thuận...
  • おめでとうございます

    Mục lục 1 [ お目出度う ] 1.1 int 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 1.2 exp 1.2.1 xin chúc mừng! [ お目出度う ] int chúc mừng/xin...
  • おめにかかる

    Mục lục 1 [ お目にかかる ] 1.1 exp 1.1.1 gặp gỡ/đương đầu 2 [ お目に掛かる ] 2.1 exp 2.1.1 gặp gỡ/đương đầu [ お目にかかる...
  • おめみえ

    [ お目見得 ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ
  • おめし

    [ お召し ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:...
  • おめしもの

    [ お召し物 ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top