Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんがく

Mục lục

[ 音楽 ]

n

ca nhạc
âm nhạc/nhạc
インターネットで音楽CDを注文する: Đặt mua đĩa nhạc trên Internet
音楽CDをすべて~にコピーする: Copy tất cả đĩa nhạc của ai đó vào ~
音楽CDの複製を禁じる: Nghiêm cấm sao chép đĩa âm nhạc
イージーリスニング音楽: Nhạc dễ nghe

Tin học

[ 音楽 ]

âm nhạc [music]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんがくきょうし

    [ 音楽教師 ] n nhạc sư
  • おんがくとばるー

    [ 音楽とバルー ] n vũ khúc
  • おんがくのちょうし

    [ 音楽の調子 ] n điệu nhạc
  • おんがくのさいのう

    [ 音楽の才能 ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc.
  • おんがくいん

    [ 音楽院 ] n nhạc viện
  • おんがくか

    [ 音楽家 ] n nhạc gia
  • おんがえし

    [ 恩返し ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする: cảm...
  • おんじん

    [ 恩人 ] n ân nhân M教授は私の一生の恩人である。: Giáo sự M là ân nhân cả đời của tôi.
  • おんじょうトラック

    Tin học [ 音声トラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD...
  • おんじゅんな

    [ 温順な ] n thùy mị
  • おんざふらいいんじそうち

    Tin học [ オンザフライ印字装置 ] máy in đang chạy [on-the-fly printer]
  • おんし

    [ 恩賜 ] n ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban 日本芸術院の恩賜賞を受ける: Nhận phần thưởng cao quý của viện...
  • おんしつ

    Mục lục 1 [ 温室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 音質 ] 2.1.1 chất lượng âm thanh [sound quality] [ 温室 ] n nhà kính 彼らはランを育てるために温室を作った:...
  • おんしつどけい

    Kỹ thuật [ 温湿度計 ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
  • おんしゃ

    [ 恩赦 ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:...
  • おんしょく

    [ 音色 ] n thanh điệu
  • おんしょう

    Mục lục 1 [ 恩賞 ] 1.1 n 1.1.1 giải thưởng 2 [ 温床 ] 2.1 n 2.1.1 cái ổ [ 恩賞 ] n giải thưởng アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の...
  • おんしらず

    Mục lục 1 [ 恩知らず ] 1.1 n 1.1.1 vô ân 1.1.2 sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc...
  • おんけい

    Mục lục 1 [ 恩恵 ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ 恩恵 ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:...
  • おんけん

    Mục lục 1 [ 穏健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 ôn hoà/không quá khích/điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top