Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんしらず

Mục lục

[ 恩知らず ]

n

vô ân
sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc nghĩa
恩知らずの子ども: Đứa con bất hiếu, vô ơn
(人)がしたことに対して恩知らずの: Vong ơn đối với việc mà ai đó đã làm
恩知らずの者に親切を施す : đối xử tốt đối với kẻ vô ơn, bội bạc
恩知らずの心: trái tim bội bạc
感謝は、善行のうち最もささいなものだが、恩知らずは悪行の中でも最悪。: lòng biết ơn là cử chỉ đẹp nhất trong tất cả cá
phụ ân

adj-na

vô ơn/vong ơn/vong ơn bội nghĩa/bội bạc/bạc tình bạc nghĩa
あれほど世話をしてやったのに今もって何の挨拶もないとはなんて恩知らずなやつだ。: Tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó như vậy mà giờ đến chào nó cũng không thèm chào, đúng là đồ vô ơn
恩知らずなやつ: kẻ bạc tình bạc nghĩa

adj-na

vong ân bội nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんけい

    Mục lục 1 [ 恩恵 ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ 恩恵 ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:...
  • おんけん

    Mục lục 1 [ 穏健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 ôn hoà/không quá khích/điều...
  • おんこうな

    [ 温厚な ] n dễ dãi
  • おんごく

    [ 遠国 ] n viễn xứ
  • おんいんがく

    [ 音韻学 ] n ngữ âm học 音韻学者: Nhà ngữ âm học
  • おんかい

    [ 音階 ] n âm giai/thang âm/gam/thanh âm 音階練習用の楽譜: Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm ピアノで音階を練習する:...
  • おんせつ

    Mục lục 1 [ 音節 ] 1.1 n 1.1.1 tiết tấu 1.1.2 nhịp [ 音節 ] n tiết tấu nhịp
  • おんせい

    [ 音声 ] n âm thanh テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ.
  • おんせいおうとうそうち

    Tin học [ 音声応答装置 ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit]
  • おんせいおうとうユニット

    Tin học [ 音声応答ユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit]
  • おんせいてんそう

    Tin học [ 音声転送 ] sự truyền tiếng nói [voice transmission]
  • おんせいにんしき

    Tin học [ 音声認識 ] nhận dạng tiếng nói [voice recognition/speech recognition] Explanation : Sự nhận dạng tiếng người bằng máy...
  • おんせいにんしきぎじゅつ

    Tin học [ 音声認識技術 ] công nghệ nhận dạng tiếng nói/kỹ thuật nhận dạng tiếng nói [voice recognition technology]
  • おんせいがく

    [ 音声学 ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学: Âm...
  • おんせいふごうか

    Tin học [ 音声符号化 ] mã hóa tiếng nói [voice encoding]
  • おんせいしょりぎじゅつ

    Tin học [ 音声処理技術 ] công nghệ xử lý tiếng nói/kỹ thuật xử lý tiếng nói [voice processing technology]
  • おんせいあっしゅつ

    Tin học [ 音声圧縮 ] nén âm thanh/nén tiếng [voice compression]
  • おんせいごうせい

    Tin học [ 音声合成 ] tổng hợp tiếng nói [voice synthesis] Explanation : Sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới dạng...
  • おんせいごうせいそうち

    Tin học [ 音声合成装置 ] bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer] Explanation : Tạo ra âm thanh bằng máy tính, bắt chước...
  • おんせいチャネル

    Tin học [ 音声チャネル ] kênh âm thanh [voice channel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top