Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんせいネットワーク

Tin học

[ 音声ネットワーク ]

mạng âm thanh [voice network]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんせいメイルボックス

    Tin học [ 音声メイルボックス ] hộp thư có tiếng nói [voice mailbox] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là một...
  • おんせいファイル

    Tin học [ 音声ファイル ] tệp âm thanh [sound file]
  • おんせん

    [ 温泉 ] n suối nước nóng 別府は日本の有名な温泉地だ。: Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản
  • おんりつ

    Mục lục 1 [ 音律 ] 1.1 / ÂM LUẬT / 1.2 n 1.2.1 âm luật/vần luật/âm điệu [ 音律 ] / ÂM LUẬT / n âm luật/vần luật/âm điệu...
  • おんりょう

    Mục lục 1 [ 怨霊 ] 1.1 / OÁN LINH / 1.2 n 1.2.1 hồn ma báo oán 2 [ 温良 ] 2.1 / ÔN LƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 dịu dàng/dễ thương/hiền...
  • おんりょうちょうせつ

    Tin học [ 音量調節 ] điều khiển âm lượng [volume control]
  • おんわ

    Mục lục 1 [ 温和 ] 1.1 n 1.1.1 sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành 1.1.2 ôn hòa 1.2 adj-na 1.2.1 ôn hoà/hiền hậu/hiền lành/dễ...
  • おんわな

    Mục lục 1 [ 温和な ] 1.1 n 1.1.1 thùy mị 1.1.2 hiền từ 1.1.3 êm ấm 1.1.4 êm 1.1.5 dịu [ 温和な ] n thùy mị hiền từ êm ấm...
  • おんよみ

    [ 音読み ] n cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật/cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật 音読みする: đọc theo...
  • おんよう

    Mục lục 1 [ 陰陽 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 âm và dương/âm dương [ 陰陽 ] / ÂM DƯƠNG / n âm và dương/âm dương 陰陽五行説:...
  • おんような

    [ 温容な ] exp ung dung
  • おんをほどこす

    [ 恩を施す ] n đội ơn
  • おんやく

    Tin học [ 音訳 ] sự chuyển tiếng nói thành chữ viết [transcription]
  • おんらいんけいそく

    Kỹ thuật [ オンライン計測 ] phép đo/sự đo lường trực tiếp [on-line measurement]
  • おや

    Mục lục 1 [ 親 ] 1.1 n 1.1.1 cha mẹ/bố mẹ/song thân 1.2 conj, int 1.2.1 ôi/ôi dào/ối chà/ối chà chà/ối/ôi giời ơi [ 親 ] n...
  • おやき

    Kỹ thuật [ 親機 ] Máy cái
  • おやきょく

    Tin học [ 親局 ] trạm chính/trạm chủ [master station]
  • おやつ

    Mục lục 1 [ お八 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ 2 [ お八つ ] 2.1 n, uk 2.1.1 đồ nhắm/đồ ăn...
  • おやま

    [ 小山 ] n Ngọn đồi その風景は、小山が多くとても美しかった :Phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt vời. 小山の連なり :dãy...
  • おやがいしゃ

    Kinh tế [ 親会社 ] công ty mẹ [parent company] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=子会社)を支配している会社のことをいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、子会社の発行済株式総数の過半数を所有している会社のことである。証券取引法上においては、子会社の意志決定機関を支配している会社のことをいう。具体的には、子会社の議決権の過半数を所有していること(持株基準=形式基準)、または議決権の40%以上50%以下を所有している場合でも、子会社と緊密な関係があることにより、自己の意志と同一の内容の議決権を行使するものが議決権の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)や、役員等が取締役会等の構成員の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)なども親会社という。なお原則として、証券取引法の適用を受ける親会社は、連結財務諸表を作成しなくてはならない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top