- Từ điển Nhật - Việt
おんぼろ
Mục lục |
adj-no
sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp
- 劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ: Trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của Tôm đã bị chết máy
- おんぼろ車を売って、あの顧客につけ込んだ : Anh ấy đã bán chiếc xe tồi tàn của mình cho người khách hàng đó
- おんぼろ飛行機: máy bay xuống cấp
- おんぼろ装置: Trang thiết bị tồi tàn
- 車の値段は1
adj-no
xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi
- 彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているとキーキー音がした: chiếc xe đạp rách nát của cô ấy, khi đi toàn kêu kin kít
- 学生の頃はオンボロ車に乗っていた。: hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おんみょうどう
Mục lục 1 [ 陰陽道 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 thuyết âm dương [ 陰陽道 ] / ÂM DƯƠNG ĐẠO / n thuyết âm dương 陰陽道は古代中国の陰陽五行説に基づいて扱った方術:Thuyết... -
おんがく
Mục lục 1 [ 音楽 ] 1.1 n 1.1.1 ca nhạc 1.1.2 âm nhạc/nhạc 2 Tin học 2.1 [ 音楽 ] 2.1.1 âm nhạc [music] [ 音楽 ] n ca nhạc âm nhạc/nhạc... -
おんがくきょうし
[ 音楽教師 ] n nhạc sư -
おんがくとばるー
[ 音楽とバルー ] n vũ khúc -
おんがくのちょうし
[ 音楽の調子 ] n điệu nhạc -
おんがくのさいのう
[ 音楽の才能 ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc. -
おんがくいん
[ 音楽院 ] n nhạc viện -
おんがくか
[ 音楽家 ] n nhạc gia -
おんがえし
[ 恩返し ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする: cảm... -
おんじん
[ 恩人 ] n ân nhân M教授は私の一生の恩人である。: Giáo sự M là ân nhân cả đời của tôi. -
おんじょうトラック
Tin học [ 音声トラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD... -
おんじゅんな
[ 温順な ] n thùy mị -
おんざふらいいんじそうち
Tin học [ オンザフライ印字装置 ] máy in đang chạy [on-the-fly printer] -
おんし
[ 恩賜 ] n ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban 日本芸術院の恩賜賞を受ける: Nhận phần thưởng cao quý của viện... -
おんしつ
Mục lục 1 [ 温室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 音質 ] 2.1.1 chất lượng âm thanh [sound quality] [ 温室 ] n nhà kính 彼らはランを育てるために温室を作った:... -
おんしつどけい
Kỹ thuật [ 温湿度計 ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm -
おんしゃ
[ 恩赦 ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:... -
おんしょく
[ 音色 ] n thanh điệu -
おんしょう
Mục lục 1 [ 恩賞 ] 1.1 n 1.1.1 giải thưởng 2 [ 温床 ] 2.1 n 2.1.1 cái ổ [ 恩賞 ] n giải thưởng アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の... -
おんしらず
Mục lục 1 [ 恩知らず ] 1.1 n 1.1.1 vô ân 1.1.2 sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.