Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お休みなさい

[ おやすみなさい ]

int, exp

chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?: ông White này, tôi có thể gọi điện cho mẹ tôi và chúc bà ngủ ngon được không?
ルーシー、もう寝るの?おばあちゃんにおやすみなさいしてきなさい: con ngủ rồi hả, Lucy? Hãy vào chúc bà ngủ ngon đi con
ゆっくりお休みなさい: chúc ngủ ngon
(人)におやすみなさいと言う : chúc ai ng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お使い

    [ おつかい ] n việc lặt vặt/mục đích/lời nhắn お使いにいく: để lại lời nhắn
  • お御輿

    [ おみこし ] n quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 和貴宮神社のお御輿などを見学にご案内しました: Hướng dẫn tham...
  • お徳

    [ おとく ] n sự tiết kiệm/có tính kinh tế お徳用サイズ: kích thước tiết kiệm お徳用の(商品などが): sản phẩm có...
  • お得意

    Kinh tế [ おとくい ] khách hàng [customer]
  • お待ち

    [ おまち ] n, n-suf sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ) (お客様には)ここでお待ちいただきます:...
  • お待ち兼ね

    Mục lục 1 [ おまちかね ] 1.1 adj-no 1.1.1 phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ 1.2 n 1.2.1 việc phải đợi lâu/việc...
  • お待ち遠様

    [ おまちどおさま ] n, int, exp tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!
  • お供

    Mục lục 1 [ おとも ] 1.1 n 1.1.1 xe ôtô chở khách uống rượu về khuya 1.1.2 sự cùng đi/sự cùng làm 1.1.3 cùng với/bạn đồng...
  • お供え

    [ おそなえ ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên...
  • お土産

    Mục lục 1 [ おみやげ ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ おみやげ ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • お医者さん

    [ おいしゃさん ] n bác sĩ お医者さんになりたい: tôi muốn trở thành bác sĩ お医者さんにもいろいろいる: có rất...
  • お化け

    [ おばけ ] n ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái ぼんやりとしたお化け: yêu quái lúc ẩn lúc hiện キュウリのお化け: yêu...
  • お化け屋敷

    [ おばけやしき ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :...
  • おーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ OTV ] thiết bị truyền quỹ đạo [orbital transfer vehicle]
  • おーてぃーいーしー

    Kỹ thuật [ OTEC ] sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương [OTEC]
  • おーでぃーえい

    Kỹ thuật [ ODA ] Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức [official development assistance]
  • おーとくれいぶほう

    Kỹ thuật [ オートクレイブ法 ] phương pháp đúc khuôn nồi hấp [autoclave (molding) method]
  • おーぷんはねぐるま

    Kỹ thuật [ オープン羽根車 ] cánh quạt mở/bánh công tác mở [open impeller]
  • おーぷんかかく

    Kinh tế [ オープン価格 ] giá mở [Open Price] Explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。
  • おーぷんりーるじきてーぷそうち

    Kỹ thuật [ オープンリール磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ cuộn hở [open reel magnetic tape unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top