- Từ điển Nhật - Việt
お供
Mục lục |
[ おとも ]
n
xe ôtô chở khách uống rượu về khuya
sự cùng đi/sự cùng làm
- お供致します。: Tôi xin cùng đi
cùng với/bạn đồng hành
- ~のお供に最適だ: thích hợp nhất với ~
- 休暇旅行のお供がいない : không có bạn đồng hành đi du lịch cùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お供え
[ おそなえ ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên... -
お土産
Mục lục 1 [ おみやげ ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ おみやげ ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã... -
お医者さん
[ おいしゃさん ] n bác sĩ お医者さんになりたい: tôi muốn trở thành bác sĩ お医者さんにもいろいろいる: có rất... -
お化け
[ おばけ ] n ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái ぼんやりとしたお化け: yêu quái lúc ẩn lúc hiện キュウリのお化け: yêu... -
お化け屋敷
[ おばけやしき ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :... -
おーてぃーぶい
Kỹ thuật [ OTV ] thiết bị truyền quỹ đạo [orbital transfer vehicle] -
おーてぃーいーしー
Kỹ thuật [ OTEC ] sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương [OTEC] -
おーでぃーえい
Kỹ thuật [ ODA ] Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức [official development assistance] -
おーとくれいぶほう
Kỹ thuật [ オートクレイブ法 ] phương pháp đúc khuôn nồi hấp [autoclave (molding) method] -
おーぷんはねぐるま
Kỹ thuật [ オープン羽根車 ] cánh quạt mở/bánh công tác mở [open impeller] -
おーぷんかかく
Kinh tế [ オープン価格 ] giá mở [Open Price] Explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。 -
おーぷんりーるじきてーぷそうち
Kỹ thuật [ オープンリール磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ cuộn hở [open reel magnetic tape unit] -
おーぷんるーぷほうしき
Kỹ thuật [ オープンループ方式 ] hệ thống vòng mở/hệ thống chu trình mở [open loop system] Explanation : Hệ thống trong đó... -
おーえふえふじぇーてぃー
Kỹ thuật [ OffJT ] đào tạo trong phòng [off-the-job training] Explanation : Việc đào tạo không gắn với hiện trường. -
おーえす
Kỹ thuật [ OS ] hệ điều hành [operating system] -
おーえすぶい
Kỹ thuật [ OSV ] tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo [orbital servicing vehicle] -
おーえすえいちえー
Kỹ thuật [ OSHA ] hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp [occupational safety and health act] -
おーえすあいきほんさんしょうもでる
Kỹ thuật [ OSI基本参照モデル ] mô hình tham khảo cơ bản hợp mạng hệ mở [open systems interconnection basic reference model] -
おーじぇーてぃー
Kỹ thuật [ OJT ] sự đào tạo tại hiện trường [on-the-job training] -
おーけすとらのしきしゃ
[ オーケストラの指揮者 ] n nhạc trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.