Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お先

[ おさき ]

n

tương lai/ trước./ phía trước.
どうぞお先へ: Anh về trước nhé tôi sẽ về sau
(会議などの中座の場合)お先に失礼します: Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)
お先真っ暗だ。見通しが立たない: Tôi không thể nhìn rõ vì phía trước quá tối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お先に

    [ おさきに ] adv trước/trước đây/xa hơn về phía trước お先にどうぞ: mời anh đi trước 先にお進みください: mời...
  • お先棒

    [ おさきぼう ] n con người hào hiệp/người rộng lượng/người hào phóng/người phóng khoáng お先棒をかつぐ: hành động...
  • お兄ちゃん

    [ おにいちゃん ] n anh bô/anh bia/anh giai お兄ちゃんなんて大嫌い: em ghét anh giai lắm! Ghi chú: từ dùng cho những người...
  • お兄さん

    Mục lục 1 [ おにいさん ] 1.1 n 1.1.1 anh trai 1.2 hon 1.2.1 thưa anh/anh ơi/anh trai (...bạn) [ おにいさん ] n anh trai Ghi chú: chỉ...
  • お前

    [ おまえ ] n mày おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ:...
  • お前さん

    [ おまえさん ] n mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo...
  • お国自慢

    [ おくにじまん ] n sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc 罪のないお国自慢:...
  • お借りする

    [ おかりする ] vs mượn/nhờ お手洗いをお借りしたい: cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không 電話をお借りしていいですか?:...
  • お皿

    [ おさら ] n đĩa お皿にあるもの、全部食べたか: cậu đã ăn hết mọi thứ ở trong đĩa rồi à ?
  • お知らせ

    [ おしらせ ] n thông báo/khuyến cáo イベントのお知らせ: thông báo sự kiện 健康診断のお知らせ: thông báo về kiểm...
  • お玉

    Mục lục 1 [ おたま ] 1.1 n 1.1.1 trứng 1.1.2 cái môi/cái muôi/muôi/môi [ おたま ] n trứng ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy...
  • お玉杓子

    Mục lục 1 [ おたまじゃくし ] 1.1 n 1.1.1 nốt nhạc 1.1.2 con nòng nọc/nòng nọc 1.1.3 cái môi/cái muôi/môi/muôi [ おたまじゃくし...
  • お碗

    [ おわん ] n bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ) お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc...
  • お礼

    Mục lục 1 [ おれい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ おれい ] n sự cảm ơn/lời...
  • お礼参り

    [ おれいまいり ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする:...
  • お神籤

    [ おみくじ ] n thẻ bói おみくじを引く: rút một thẻ bói おみくじ入りクッキー: bánh thánh (bánh may mắn)
  • お神輿

    [ おみこし ] n điện thờ di động/bàn thờ có thể mang đi được
  • お神興

    [ おみこし ] n, iK quan tài/cái tiểu/điện thờ
  • お神酒

    [ おみき ] n rượu cúng/rượu thờ
  • お祝い

    [ おいわい ] n sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng 結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top