Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お前

[ おまえ ]

n

mày
おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa
おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ: này, mày vừa mới hút thuốc đấy à? Khi tao qua phòng mày ngửi thấy toàn mùi thuốc
おまえ、パイロットになれるかもよ。そしたらああいう大きな飛行機を操縦できるよ: mày có thể trở thành một phi công. Lúc đó mày có thể lái một cái
Ghi chú: đại từ nhân xưng người bề trên dùng xưng hô với người bề dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お前さん

    [ おまえさん ] n mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo...
  • お国自慢

    [ おくにじまん ] n sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc 罪のないお国自慢:...
  • お借りする

    [ おかりする ] vs mượn/nhờ お手洗いをお借りしたい: cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không 電話をお借りしていいですか?:...
  • お皿

    [ おさら ] n đĩa お皿にあるもの、全部食べたか: cậu đã ăn hết mọi thứ ở trong đĩa rồi à ?
  • お知らせ

    [ おしらせ ] n thông báo/khuyến cáo イベントのお知らせ: thông báo sự kiện 健康診断のお知らせ: thông báo về kiểm...
  • お玉

    Mục lục 1 [ おたま ] 1.1 n 1.1.1 trứng 1.1.2 cái môi/cái muôi/muôi/môi [ おたま ] n trứng ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy...
  • お玉杓子

    Mục lục 1 [ おたまじゃくし ] 1.1 n 1.1.1 nốt nhạc 1.1.2 con nòng nọc/nòng nọc 1.1.3 cái môi/cái muôi/môi/muôi [ おたまじゃくし...
  • お碗

    [ おわん ] n bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ) お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc...
  • お礼

    Mục lục 1 [ おれい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ おれい ] n sự cảm ơn/lời...
  • お礼参り

    [ おれいまいり ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする:...
  • お神籤

    [ おみくじ ] n thẻ bói おみくじを引く: rút một thẻ bói おみくじ入りクッキー: bánh thánh (bánh may mắn)
  • お神輿

    [ おみこし ] n điện thờ di động/bàn thờ có thể mang đi được
  • お神興

    [ おみこし ] n, iK quan tài/cái tiểu/điện thờ
  • お神酒

    [ おみき ] n rượu cúng/rượu thờ
  • お祝い

    [ おいわい ] n sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng 結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới
  • お祝いする

    [ おいわいする ] n khao thưởng
  • お祝い状

    [ おいわいじょう ] n thiếp chúc mừng
  • お祭り

    Mục lục 1 [ おまつり ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội 1.1.2 lễ hội/bữa tiệc/yến tiệc/hội/hội hè [ おまつり ] n ngày hội lễ hội/bữa...
  • お祭り騒ぎ

    [ おまつりさわぎ ] n dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された:...
  • お祈り

    n lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện/cầu nguyện/cầu khấn/khẩn cầu お祈りを唱えなさい: hãy cầu nguyện đi!...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top