Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お手伝い

[ おてつだい ]

n

sự giúp đỡ
~お願いします。: Xin hãy giúp đỡ tôi.;~致します。: Tôi xin được giúp đỡ ngài.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お手伝いさん

    [ おてつだいさん ] n người giúp việc/hầu phòng/người ở/ô-sin/người hầu お手伝いさんとして使われる: được dùng...
  • お手前

    [ おてまえ ] n kỹ năng/kỹ xảo/kỹ nghệ/sự khéo tay/tài khéo léo (人)のお手前を拝見する: xem tài khéo léo của ai
  • お手玉

    [ おてだま ] n trò tung hứng túi 5つの小石を使ったお手玉: trò tung hứng túi sử dụng 5 viên đá nhỏ お手玉する: chơi...
  • お手盛り

    [ おてもり ] n kế hoạch tự phê chuẩn/tự phê chuẩn お手盛りの計画: kế hoạch tự phê chuẩn お手盛り評価 : đánh...
  • お手洗い

    [ おてあらい ] n toa-lét/nhà vệ sinh お手洗いに行く: đi toa-lét お手洗いはどちらですか? : nhà vệ sinh ở đâu...
  • お手数

    [ おてすう ] n sự rắc rối/sự phiền toái/công việc nặng nhọc/làm phiền/phiền お手数かけてすみません: xin lỗi đã...
  • Mục lục 1 [ 多 ] 1.1 n, pref 1.1.1 đa/nhiều 2 [ 田 ] 2.1 v5m 2.1.1 ruộng 2.1.2 Điền 2.2 n 2.2.1 ruộng lúa [ 多 ] n, pref đa/nhiều...
  • たずねびと

    [ 尋ね人 ] n người bị lạc/người đang tìm kiếm 尋ね人広告 :Quảng cáo tìm người lạc
  • たずねる

    Mục lục 1 [ 尋ねる ] 1.1 v1 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 thăm hỏi 1.1.3 hỏi 2 [ 訊ねる ] 2.1 n 2.1.1 vấn 2.1.2 hỏi thăm 3 [ 訪ねる...
  • たずさえる

    Mục lục 1 [ 携える ] 1.1 v1 1.1.1 mang/xách/cầm 1.1.2 cùng đi/đi theo [ 携える ] v1 mang/xách/cầm 手を ~: cầm tay cùng đi/đi...
  • たずさわる

    [ 携わる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục
  • たおす

    Mục lục 1 [ 倒す ] 1.1 vt 1.1.1 xô ngã 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xáo 1.1.4 đảo 1.1.5 đánh ngã 1.1.6 chặt đổ/đốn/lật đổ/quật...
  • たおれる

    Mục lục 1 [ 倒れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thất bại/ ngã/ gục ngã 1.1.2 sập xuống 1.1.3 phá sản/nợ nần 1.1.4 ngã xuống 1.1.5 gãy...
  • たおんせつ

    [ 多音節 ] n đa âm
  • たたずむ

    [ 佇む ] v5m, uk đứng quanh quẩn/đi chậm rãi có lúc dừng lại
  • たたきおとす

    [ 叩き落す ] n dần
  • たたきだい

    [ たたき台 ] n cái thớt このたたき台は木で作りました。: Thớt được làm từ gỗ.
  • たたき台

    [ たたきだい ] n cái thớt このたたき台は木で作りました。: Thớt được làm từ gỗ.
  • たたく

    Mục lục 1 [ 叩く ] 1.1 n 1.1.1 bịch 2 [ 叩く ] 2.1 / KHẤU / 2.2 v5k 2.2.1 tấn công/chỉ trích 2.2.2 mặc cả 2.2.3 đánh/đập/gõ/vỗ...
  • たたくおと

    [ 叩く音 ] v5k bịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top