Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お断わり

[ おことわり ]

n

sự loại bỏ/sự không chấp nhận/sự từ chối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お新香

    [ おしんこ ] n dưa chua/dưa góp
  • お日様

    [ おひさま ] n ông mặt trời お日様が見られてうれしい: cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời 雲の向こうにはお日様が照っている:...
  • お早う

    Mục lục 1 [ おはよう ] 1.1 int 1.1.1 xin chào/chào 2 [ おはようございます ] 2.1 exp 2.1.1 xin chào/chào [ おはよう ] int xin chào/chào...
  • お早うございます

    [ おはようございます ] exp, uk chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị) おはようございます、またご乗車ありがとうございます、皆さま。そしてもちろん、ワシントンDCにようこそ:...
  • お摘まみ

    [ おつまみ ] n món nhấm rượu/đồ nhắm rượu
  • お摘み

    [ おつまみ ] n món nhấm rượu/đồ nhắm rượu
  • お悔やみをいう

    [ おくやみをいう ] n, uk chia buồn
  • お数

    [ おかず ] n, uk thức ăn kèm 今晩のおかずは?: Thức ăn kèm của bữa tối là gì thế?
  • お払い物

    [ おはらいもの ] n đồ đem bán đồng nát
  • お手伝い

    [ おてつだい ] n sự giúp đỡ ~お願いします。: Xin hãy giúp đỡ tôi.;~致します。: Tôi xin được giúp đỡ ngài.
  • お手伝いさん

    [ おてつだいさん ] n người giúp việc/hầu phòng/người ở/ô-sin/người hầu お手伝いさんとして使われる: được dùng...
  • お手前

    [ おてまえ ] n kỹ năng/kỹ xảo/kỹ nghệ/sự khéo tay/tài khéo léo (人)のお手前を拝見する: xem tài khéo léo của ai
  • お手玉

    [ おてだま ] n trò tung hứng túi 5つの小石を使ったお手玉: trò tung hứng túi sử dụng 5 viên đá nhỏ お手玉する: chơi...
  • お手盛り

    [ おてもり ] n kế hoạch tự phê chuẩn/tự phê chuẩn お手盛りの計画: kế hoạch tự phê chuẩn お手盛り評価 : đánh...
  • お手洗い

    [ おてあらい ] n toa-lét/nhà vệ sinh お手洗いに行く: đi toa-lét お手洗いはどちらですか? : nhà vệ sinh ở đâu...
  • お手数

    [ おてすう ] n sự rắc rối/sự phiền toái/công việc nặng nhọc/làm phiền/phiền お手数かけてすみません: xin lỗi đã...
  • Mục lục 1 [ 多 ] 1.1 n, pref 1.1.1 đa/nhiều 2 [ 田 ] 2.1 v5m 2.1.1 ruộng 2.1.2 Điền 2.2 n 2.2.1 ruộng lúa [ 多 ] n, pref đa/nhiều...
  • たずねびと

    [ 尋ね人 ] n người bị lạc/người đang tìm kiếm 尋ね人広告 :Quảng cáo tìm người lạc
  • たずねる

    Mục lục 1 [ 尋ねる ] 1.1 v1 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 thăm hỏi 1.1.3 hỏi 2 [ 訊ねる ] 2.1 n 2.1.1 vấn 2.1.2 hỏi thăm 3 [ 訪ねる...
  • たずさえる

    Mục lục 1 [ 携える ] 1.1 v1 1.1.1 mang/xách/cầm 1.1.2 cùng đi/đi theo [ 携える ] v1 mang/xách/cầm 手を ~: cầm tay cùng đi/đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top