Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お生憎さま

Mục lục

[ おあいにくさま ]

adj-na

bất hạnh/khốn khổ/không may
おあいにくさま, 今日は終わっちゃいまして〈品切れの場合〉: Thật không may, chúng tôi vừa đóng cửa hàng (trong trường hợp cửa hàng đã bán hết đồ).

n, int

người không may mắn/người bất hạnh/người khốn khổ
お生憎さまを助ける: giúp đỡ người bất hạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お生憎様

    [ おあいにくさま ] n, int thật là tồi tệ!/tồi quá!/rất tiếc, nhưng/xin lỗi.../đen quá 私が取り乱すところを見たかったんだろうけど。おあいにくさま:...
  • お産

    [ おさん ] n việc sinh đẻ/sự ra đời/sinh nở/chuyển dạ お産が近い: gần lúc sinh お産が軽い: sinh nở nhẹ nhàng (dễ...
  • お申込み口数

    Kinh tế [ おもうしこみくちすう ] đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。
  • お目にかかる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu お目にかかるのは初めてですよね: đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau...
  • お目に掛かる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu 別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!:...
  • お目出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng おめでたいこと: việc trọng đại (vui)
  • お目出度う

    Mục lục 1 [ おめでとう ] 1.1 n, uk 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 2 [ おめでとうございます ] 2.1 int 2.1.1 chúc mừng/xin...
  • お目玉

    [ おめだま ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:...
  • お目見得

    [ おめみえ ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ
  • お盆

    Mục lục 1 [ おぼん ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ おぼん ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • お花見

    [ おはなみ ] n ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 今度の日曜日にお花見に行くつもりです: tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật...
  • お花見する

    [ おはなみ ] vs ngắm hoa anh đào/xem hoa nở お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね:Nếu muốn...
  • お芽出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại おめでたいときに: nhân dịp có...
  • お聞きいただく

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お聞き頂く

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お過ごし

    [ おすごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:...
  • お達し

    [ おたっし ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ
  • お菜

    [ おかず ] n, uk món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu ご飯とおかずをしっかり食べる:...
  • お菓子

    Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • お題目

    [ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top