- Từ điển Nhật - Việt
お産
[ おさん ]
n
việc sinh đẻ/sự ra đời/sinh nở/chuyển dạ
- お産が近い: gần lúc sinh
- お産が軽い: sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng)
- お産で死ぬ: chết khi sinh
- お産の訓練: huấn luyện về cách sinh nở (chuyển dạ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お申込み口数
Kinh tế [ おもうしこみくちすう ] đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。 -
お目にかかる
[ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu お目にかかるのは初めてですよね: đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau... -
お目に掛かる
[ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu 別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!:... -
お目出度い
[ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng おめでたいこと: việc trọng đại (vui) -
お目出度う
Mục lục 1 [ おめでとう ] 1.1 n, uk 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 2 [ おめでとうございます ] 2.1 int 2.1.1 chúc mừng/xin... -
お目玉
[ おめだま ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:... -
お目見得
[ おめみえ ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ -
お盆
Mục lục 1 [ おぼん ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ おぼん ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:... -
お花見
[ おはなみ ] n ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 今度の日曜日にお花見に行くつもりです: tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật... -
お花見する
[ おはなみ ] vs ngắm hoa anh đào/xem hoa nở お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね:Nếu muốn... -
お芽出度い
[ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại おめでたいときに: nhân dịp có... -
お聞きいただく
[ おききいただく ] v5k thỉnh giáo -
お聞き頂く
[ おききいただく ] v5k thỉnh giáo -
お過ごし
[ おすごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:... -
お達し
[ おたっし ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ -
お菜
[ おかず ] n, uk món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu ご飯とおかずをしっかり食べる:... -
お菓子
Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo... -
お題目
[ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh -
お願い
Mục lục 1 [ おねがい ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu, mong muốn 1.1.2 Lời đề nghị [ おねがい ] n Yêu cầu, mong muốn Lời đề nghị... -
お願いします
Mục lục 1 [ おねがいします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいします ] n làm ơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.