Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お目にかかる

[ おめにかかる ]

exp

gặp gỡ/đương đầu
お目にかかるのは初めてですよね: đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không
年に数回お目にかかる程度である: một năm chỉ gặp nhau vài lần
先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしいただき、御礼申し上げます: xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian gặp chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お目に掛かる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu 別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!:...
  • お目出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng おめでたいこと: việc trọng đại (vui)
  • お目出度う

    Mục lục 1 [ おめでとう ] 1.1 n, uk 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 2 [ おめでとうございます ] 2.1 int 2.1.1 chúc mừng/xin...
  • お目玉

    [ おめだま ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:...
  • お目見得

    [ おめみえ ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ
  • お盆

    Mục lục 1 [ おぼん ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ おぼん ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • お花見

    [ おはなみ ] n ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 今度の日曜日にお花見に行くつもりです: tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật...
  • お花見する

    [ おはなみ ] vs ngắm hoa anh đào/xem hoa nở お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね:Nếu muốn...
  • お芽出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại おめでたいときに: nhân dịp có...
  • お聞きいただく

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お聞き頂く

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お過ごし

    [ おすごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:...
  • お達し

    [ おたっし ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ
  • お菜

    [ おかず ] n, uk món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu ご飯とおかずをしっかり食べる:...
  • お菓子

    Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • お題目

    [ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh
  • お願い

    Mục lục 1 [ おねがい ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu, mong muốn 1.1.2 Lời đề nghị [ おねがい ] n Yêu cầu, mong muốn Lời đề nghị...
  • お願いします

    Mục lục 1 [ おねがいします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいします ] n làm ơn...
  • お願いごと

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu
  • お願い事

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu 誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top