Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お目出度い

[ おめでたい ]

n, uk

sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng
おめでたいこと: việc trọng đại (vui)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お目出度う

    Mục lục 1 [ おめでとう ] 1.1 n, uk 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 2 [ おめでとうございます ] 2.1 int 2.1.1 chúc mừng/xin...
  • お目玉

    [ おめだま ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:...
  • お目見得

    [ おめみえ ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ
  • お盆

    Mục lục 1 [ おぼん ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ おぼん ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • お花見

    [ おはなみ ] n ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 今度の日曜日にお花見に行くつもりです: tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật...
  • お花見する

    [ おはなみ ] vs ngắm hoa anh đào/xem hoa nở お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね:Nếu muốn...
  • お芽出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại おめでたいときに: nhân dịp có...
  • お聞きいただく

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お聞き頂く

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お過ごし

    [ おすごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:...
  • お達し

    [ おたっし ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ
  • お菜

    [ おかず ] n, uk món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu ご飯とおかずをしっかり食べる:...
  • お菓子

    Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • お題目

    [ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh
  • お願い

    Mục lục 1 [ おねがい ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu, mong muốn 1.1.2 Lời đề nghị [ おねがい ] n Yêu cầu, mong muốn Lời đề nghị...
  • お願いします

    Mục lục 1 [ おねがいします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいします ] n làm ơn...
  • お願いごと

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu
  • お願い事

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu 誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi...
  • お願い致します

    Mục lục 1 [ おねがいいたします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいいたします ]...
  • お風呂

    [ おふろ ] exp bồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top