Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お碗

[ おわん ]

n

bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ)
お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc bát
丸碗: bát tròn
吸い物碗: bát ăn súp
八角碗: bát có hình bát giác (bát tám cạnh)
六角碗: bát lục giác
お茶碗にご飯粒残したら駄目: không được bỏ mứa cơm đâu đấy (không ăn hết để thừa lại trong bát)
お茶碗に御飯まだ残ってるじゃないの。全部食べちゃいなさい。: vẫn còn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お礼

    Mục lục 1 [ おれい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ おれい ] n sự cảm ơn/lời...
  • お礼参り

    [ おれいまいり ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする:...
  • お神籤

    [ おみくじ ] n thẻ bói おみくじを引く: rút một thẻ bói おみくじ入りクッキー: bánh thánh (bánh may mắn)
  • お神輿

    [ おみこし ] n điện thờ di động/bàn thờ có thể mang đi được
  • お神興

    [ おみこし ] n, iK quan tài/cái tiểu/điện thờ
  • お神酒

    [ おみき ] n rượu cúng/rượu thờ
  • お祝い

    [ おいわい ] n sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng 結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới
  • お祝いする

    [ おいわいする ] n khao thưởng
  • お祝い状

    [ おいわいじょう ] n thiếp chúc mừng
  • お祭り

    Mục lục 1 [ おまつり ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội 1.1.2 lễ hội/bữa tiệc/yến tiệc/hội/hội hè [ おまつり ] n ngày hội lễ hội/bữa...
  • お祭り騒ぎ

    [ おまつりさわぎ ] n dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された:...
  • お祈り

    n lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện/cầu nguyện/cầu khấn/khẩn cầu お祈りを唱えなさい: hãy cầu nguyện đi!...
  • お祖父ちゃん

    [ おじいちゃん ] n, col ông おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら: còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?...
  • お祖父さん

    [ おじいさん ] n ông ~はお元気ですか。: Ông của anh có khỏe không? Ghi chú: cách gọi đối với ông của người khác.
  • お祖母さん

    [ おばあさん ] n bà ~はお元気ですか。: Bà của anh có khỏe không? Ghi chú: cách gọi đối với bà của người khác.
  • お笑い

    [ おわらい ] n hài hước/khôi hài/vui nhộn/hài/dí dỏm お笑い作家: kẻ pha trò お笑い番組: chương trình hài kịch 笑い話:...
  • お節介

    Mục lục 1 [ おせっかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na...
  • お節料理

    [ おせちりょうり ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày...
  • お米を研ぐ

    [ おこめをとぐ ] exp đãi gạo/vo gạo お米を研いでくれる: vo hộ tôi gạo được không
  • お粥

    [ おかゆ ] n, sl, uk cháo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top