Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お祝い

[ おいわい ]

n

sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng
結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お祝いする

    [ おいわいする ] n khao thưởng
  • お祝い状

    [ おいわいじょう ] n thiếp chúc mừng
  • お祭り

    Mục lục 1 [ おまつり ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội 1.1.2 lễ hội/bữa tiệc/yến tiệc/hội/hội hè [ おまつり ] n ngày hội lễ hội/bữa...
  • お祭り騒ぎ

    [ おまつりさわぎ ] n dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された:...
  • お祈り

    n lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện/cầu nguyện/cầu khấn/khẩn cầu お祈りを唱えなさい: hãy cầu nguyện đi!...
  • お祖父ちゃん

    [ おじいちゃん ] n, col ông おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら: còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?...
  • お祖父さん

    [ おじいさん ] n ông ~はお元気ですか。: Ông của anh có khỏe không? Ghi chú: cách gọi đối với ông của người khác.
  • お祖母さん

    [ おばあさん ] n bà ~はお元気ですか。: Bà của anh có khỏe không? Ghi chú: cách gọi đối với bà của người khác.
  • お笑い

    [ おわらい ] n hài hước/khôi hài/vui nhộn/hài/dí dỏm お笑い作家: kẻ pha trò お笑い番組: chương trình hài kịch 笑い話:...
  • お節介

    Mục lục 1 [ おせっかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na...
  • お節料理

    [ おせちりょうり ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày...
  • お米を研ぐ

    [ おこめをとぐ ] exp đãi gạo/vo gạo お米を研いでくれる: vo hộ tôi gạo được không
  • お粥

    [ おかゆ ] n, sl, uk cháo
  • お粗末

    [ おそまつ ] adj-na mọn/thô vụng/không đáng kể カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました: tôi rất thất vọng...
  • お猪口

    [ おちょこ ] n, uk chén nhỏ/chén uống rượu/tách ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする:...
  • お父さん

    Mục lục 1 [ おとうさん ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha 1.1.3 bố/bố ơi (khi con gọi bố [ おとうさん ] n thân phụ cha bố/bố...
  • お爺さん

    [ おじいさん ] n ông/ông già 彼はおじいさんからもらう小遣いで生活している: anh ta sống nhờ vào tiền trợ cấp của...
  • お絞り

    [ おしぼり ] n khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng おしぼりで顔をふいた: tôi lau mặt bằng khăn bông ướt...
  • お結び

    [ おむすび ] n thúng lúa/vựa lúa
  • お経

    [ おきょう ] n kinh Phật お経を読む: đọc kinh Phật お経を読むような調子で: bằng giọng như đọc kinh Phật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top