Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お節料理

[ おせちりょうり ]

n

món ăn/bữa ăn năm mới
Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お米を研ぐ

    [ おこめをとぐ ] exp đãi gạo/vo gạo お米を研いでくれる: vo hộ tôi gạo được không
  • お粥

    [ おかゆ ] n, sl, uk cháo
  • お粗末

    [ おそまつ ] adj-na mọn/thô vụng/không đáng kể カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました: tôi rất thất vọng...
  • お猪口

    [ おちょこ ] n, uk chén nhỏ/chén uống rượu/tách ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする:...
  • お父さん

    Mục lục 1 [ おとうさん ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha 1.1.3 bố/bố ơi (khi con gọi bố [ おとうさん ] n thân phụ cha bố/bố...
  • お爺さん

    [ おじいさん ] n ông/ông già 彼はおじいさんからもらう小遣いで生活している: anh ta sống nhờ vào tiền trợ cấp của...
  • お絞り

    [ おしぼり ] n khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng おしぼりで顔をふいた: tôi lau mặt bằng khăn bông ướt...
  • お結び

    [ おむすび ] n thúng lúa/vựa lúa
  • お経

    [ おきょう ] n kinh Phật お経を読む: đọc kinh Phật お経を読むような調子で: bằng giọng như đọc kinh Phật
  • お疲れ様

    [ おつかれさま ] exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Cảm ơn nhiều Ghi chú: câu nói với người vừa làm xong việc...
  • お点前

    [ おてまえ ] n kỹ năng/kỹ xảo/kỹ nghệ/sự khéo tay/tài khéo léo お手前拝見したいものですなあ: Tôi rất mong muốn...
  • お為ごかし

    [ おためごかし ] n đạo đức giả/sự giả đò/giả tạo お為ごかしの親切: lòng tốt giả tạo おためごかしのうそ:...
  • お生憎さま

    Mục lục 1 [ おあいにくさま ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh/khốn khổ/không may 1.2 n, int 1.2.1 người không may mắn/người bất...
  • お生憎様

    [ おあいにくさま ] n, int thật là tồi tệ!/tồi quá!/rất tiếc, nhưng/xin lỗi.../đen quá 私が取り乱すところを見たかったんだろうけど。おあいにくさま:...
  • お産

    [ おさん ] n việc sinh đẻ/sự ra đời/sinh nở/chuyển dạ お産が近い: gần lúc sinh お産が軽い: sinh nở nhẹ nhàng (dễ...
  • お申込み口数

    Kinh tế [ おもうしこみくちすう ] đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。
  • お目にかかる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu お目にかかるのは初めてですよね: đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau...
  • お目に掛かる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu 別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!:...
  • お目出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng おめでたいこと: việc trọng đại (vui)
  • お目出度う

    Mục lục 1 [ おめでとう ] 1.1 n, uk 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 2 [ おめでとうございます ] 2.1 int 2.1.1 chúc mừng/xin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top