Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お結び

[ おむすび ]

n

thúng lúa/vựa lúa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お経

    [ おきょう ] n kinh Phật お経を読む: đọc kinh Phật お経を読むような調子で: bằng giọng như đọc kinh Phật
  • お疲れ様

    [ おつかれさま ] exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Cảm ơn nhiều Ghi chú: câu nói với người vừa làm xong việc...
  • お点前

    [ おてまえ ] n kỹ năng/kỹ xảo/kỹ nghệ/sự khéo tay/tài khéo léo お手前拝見したいものですなあ: Tôi rất mong muốn...
  • お為ごかし

    [ おためごかし ] n đạo đức giả/sự giả đò/giả tạo お為ごかしの親切: lòng tốt giả tạo おためごかしのうそ:...
  • お生憎さま

    Mục lục 1 [ おあいにくさま ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh/khốn khổ/không may 1.2 n, int 1.2.1 người không may mắn/người bất...
  • お生憎様

    [ おあいにくさま ] n, int thật là tồi tệ!/tồi quá!/rất tiếc, nhưng/xin lỗi.../đen quá 私が取り乱すところを見たかったんだろうけど。おあいにくさま:...
  • お産

    [ おさん ] n việc sinh đẻ/sự ra đời/sinh nở/chuyển dạ お産が近い: gần lúc sinh お産が軽い: sinh nở nhẹ nhàng (dễ...
  • お申込み口数

    Kinh tế [ おもうしこみくちすう ] đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。
  • お目にかかる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu お目にかかるのは初めてですよね: đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau...
  • お目に掛かる

    [ おめにかかる ] exp gặp gỡ/đương đầu 別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!:...
  • お目出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng おめでたいこと: việc trọng đại (vui)
  • お目出度う

    Mục lục 1 [ おめでとう ] 1.1 n, uk 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 2 [ おめでとうございます ] 2.1 int 2.1.1 chúc mừng/xin...
  • お目玉

    [ おめだま ] n rầy la/trách mắng/chửi rủa/mắng/quát ~からお目玉を食らう: Bị ai rầy la (主語から)お目玉を食らう:...
  • お目見得

    [ おめみえ ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ
  • お盆

    Mục lục 1 [ おぼん ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ おぼん ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • お花見

    [ おはなみ ] n ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 今度の日曜日にお花見に行くつもりです: tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật...
  • お花見する

    [ おはなみ ] vs ngắm hoa anh đào/xem hoa nở お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね:Nếu muốn...
  • お芽出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại おめでたいときに: nhân dịp có...
  • お聞きいただく

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お聞き頂く

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top