Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お腹

[ おなか ]

n

bụng
~が痛い: đau bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お腹がいっぱい

    [ おなかがいっぱい ] n no
  • お腹が空いた

    Mục lục 1 [ おなかがすいた ] 1.1 n 1.1.1 đói bụng 1.2 exp 1.2.1 đói/cảm thấy đói [ おなかがすいた ] n đói bụng exp đói/cảm...
  • お腹が痛い

    [ おなかがいたい ] exp đau bụng
  • お酌

    [ おしゃく ] n/v gái nhảy/vũ nữ/gái chuốc rượu/gái hầu rượu お酌をした: chuốc rượu 誰かお酌をしてよ: ai chuốc...
  • お酒

    [ おさけ ] n rượu/rượu sakê お酒が多少入った後で: sau khi uống 1 chút rượu お酒に弱い人: người say rượu お酒は飲みますか:...
  • お酒をつぐ

    [ おさけをつぐ ] n chuốc
  • お酒を中毒する

    [ おさけをちゅうどくする ] n nghiện rượu
  • お酒を作る

    [ おさけをつくる ] n cất rượu
  • お酒を味わう

    [ おさけをあじわう ] n nếm rượu
  • お酒を飲む

    Mục lục 1 [ おさけをのむ ] 1.1 n 1.1.1 uống rượu 1.1.2 nhậu [ おさけをのむ ] n uống rượu nhậu
  • お酒を注ぐ

    [ おさけをつぐ ] n rót rượu
  • お雑煮

    [ おぞうに ] n món ăn ngày tết 日本ではお正月にお雑煮を食べましたが味わったことがありません: Tôi ăn món ăn ngày...
  • お通し

    [ おとおし ] n/v rượu khai vị/món ăn khai vị/gửi スミスさんをお通ししてください: chuyển cho ông Smith giúp tôi
  • お陰

    [ おかげ ] n cái bóng
  • お陰様で

    [ おかげさまで ] exp nhờ trời/ơn trời/may quá おかげさまで全快しました: nhờ trời tôi đã hồi phục おかげさまで大変得をしました:...
  • お陀仏

    [ おだぶつ ] n sự tự giết chết/sự tự hủy hoại mình ~をお陀仏にする: hủy hoại cái gì お陀仏になる: trở thành...
  • お披露目

    [ おひろめ ] n lần trình diễn đầu tiên/sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng うんざりするお披露目: xuất hiện...
  • お捻り

    [ おひねり ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu)
  • お握り

    [ おにぎり ] n cơm nắm 梅の~をください。: Cho tôi cơm nắm nhân mơ muối
  • お株

    [ おかぶ ] n sở trường/điểm mạnh お株を奪う: đánh vào sở trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top