Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お花見

[ おはなみ ]

n

ngắm hoa anh đào/xem hoa nở
今度の日曜日にお花見に行くつもりです: tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này
お花見スポット: nơi ngắm hoa
お花見スポットを確保するためにキャンプする: cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お花見する

    [ おはなみ ] vs ngắm hoa anh đào/xem hoa nở お花見するなら、まずは、いつ行くのか日にちを決めなくちゃね:Nếu muốn...
  • お芽出度い

    [ おめでたい ] n, uk sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại おめでたいときに: nhân dịp có...
  • お聞きいただく

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お聞き頂く

    [ おききいただく ] v5k thỉnh giáo
  • お過ごし

    [ おすごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:...
  • お達し

    [ おたっし ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ
  • お菜

    [ おかず ] n, uk món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu ご飯とおかずをしっかり食べる:...
  • お菓子

    Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • お題目

    [ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh
  • お願い

    Mục lục 1 [ おねがい ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu, mong muốn 1.1.2 Lời đề nghị [ おねがい ] n Yêu cầu, mong muốn Lời đề nghị...
  • お願いします

    Mục lục 1 [ おねがいします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいします ] n làm ơn...
  • お願いごと

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu
  • お願い事

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu 誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi...
  • お願い致します

    Mục lục 1 [ おねがいいたします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいいたします ]...
  • お風呂

    [ おふろ ] exp bồn
  • お風呂に入る

    [ おふろにはいる ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:...
  • お袋

    [ おふくろ ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê có mẹ già. Ghi chú: cách nói dân dã
  • お食い初め

    [ おくいぞめ ] n dịp cai sữa/đợt cai sữa
  • お食事処

    [ おしょくじどころ ] n quán ăn/tiệm ăn/nhà hàng 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした: chúng tôi đã...
  • お裾分け

    [ おすそわけ ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top