Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お菜

[ おかず ]

n, uk

món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu
ご飯とおかずをしっかり食べる: ăn cơm và ăn đầy đủ thức ăn kèm
(帰宅の)途中で夕飯のおかずを買ってこう: tôi sẽ mua thức ăn thêm cho bữa tối trên đường về nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お菓子

    Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • お題目

    [ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh
  • お願い

    Mục lục 1 [ おねがい ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu, mong muốn 1.1.2 Lời đề nghị [ おねがい ] n Yêu cầu, mong muốn Lời đề nghị...
  • お願いします

    Mục lục 1 [ おねがいします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいします ] n làm ơn...
  • お願いごと

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu
  • お願い事

    [ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu 誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi...
  • お願い致します

    Mục lục 1 [ おねがいいたします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいいたします ]...
  • お風呂

    [ おふろ ] exp bồn
  • お風呂に入る

    [ おふろにはいる ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:...
  • お袋

    [ おふくろ ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê có mẹ già. Ghi chú: cách nói dân dã
  • お食い初め

    [ おくいぞめ ] n dịp cai sữa/đợt cai sữa
  • お食事処

    [ おしょくじどころ ] n quán ăn/tiệm ăn/nhà hàng 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした: chúng tôi đã...
  • お裾分け

    [ おすそわけ ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia...
  • お飾り

    [ おかざり ] n vật trang trí/vật trưng bày/tặng phẩm/lễ vật/huân chương/huy chương/đồ trang trí 戸口の上部にある(飾り):...
  • お餅

    [ おもち ] n bánh dày 絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)...
  • お襁褓

    [ おむつ ] n tã lót trẻ em/bỉm あら!おむつがないじゃない: ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi 「トミー、寝る時まだおむつしてるのよ」「ジムだってそうよ!いつおむついらなくなるのかなあ...」:...
  • お襁褓気触れ

    [ おむつかぶれ ] n mụn nơi quấn tã/nốt phát ban nơi quấn tã/hăm/mẩn da おむつかぶれ治療薬: thuốc chữa hăm
  • お馴染み

    [ おなじみ ] adj-no thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc 彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên...
  • お見えになる

    [ おみえになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:...
  • お見舞

    [ おみまい ] n thăm người ốm マイさんのお見舞いに行った。: Tôi đi thăm chị Mai bị ốm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top