Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お見舞い

[ おみまい ]

n

việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người bệnh/thăm hỏi
この数カ月間、クララ様にお見舞いの方はなく、現在のクララ様のご病状をお知らせしたかったのです: chúng tôi nhận thấy là mấy tháng nay không có ai đến thăm Clara cả và chúng tôi chỉ muốn thông báo cho anh biết về bệnh tình hiện thời của cô ấy thôi
~にお見舞い言葉を送る〔病人やけがをした人〕: gửi lời hỏi thăm đến người bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お話し中

    [ おはなしちゅう ] n bận máy (điện thoại) お話し中すみません: xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại
  • お調子者

    [ おちょうしもの ] n người lông bông/kẻ phù phiếm 女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái
  • お誕生日おめでとうございます

    [ おたんじょうびおめでとうございます ] n chúc mừng sinh nhật!/chúc sinh nhật vui vẻ! 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!:...
  • お高く留まる

    [ おたかくとまる ] v5r làm ra vẻ/khoác cái vẻ/làm ra bộ お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと:...
  • お高い

    [ おたかい ] adj kiêu kỳ/kiêu căng/ngạo mạn/kiêu ngạo お高い態度でうなづく: gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo
  • お高祖頭巾

    [ おこそずきん ] n khăn choàng trùm đầu của phụ nữ お高祖頭巾の製作: sản xuất khăn choàng trùm đầu
  • お負け

    [ おまけ ] n sự giảm giá/sự khuyến mại/đồ tặng thêm khi mua hàng この商品に~が付く。: Hàng này có kèm theo hàng...
  • お負けに

    Mục lục 1 [ おまけに ] 1.1 conj 1.1.1 hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn 1.2 exp 1.2.1 làm cho mọi việc trở nên...
  • お転婆

    Mục lục 1 [ おてんば ] 1.1 n 1.1.1 cô nàng ngổ ngáo/cô nàng nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 ngổ ngáo/nghịch ngợm/tinh nghịch [...
  • お辞儀

    [ おじぎ ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống.
  • お辞儀する

    [ おじぎする ] n cúi đầu
  • お近付き

    [ おちかづき ] n việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai
  • お返し

    [ おかえし ] n/v sự trả lại/sự hoàn lại/sự trả thù/hành động trả thù 恨んだお返し: trả thù 残念ですが、これは彼にお返しください:...
  • お茶

    Mục lục 1 [ おちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ おちゃ ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:...
  • お茶の子

    Mục lục 1 [ おちゃのこ ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ おちゃのこ...
  • お茶を入れる

    Mục lục 1 [ おちゃをいれる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ おちゃをいれる ] n pha trà pha chè pha
  • お茶請け

    [ おちゃうけ ] n bánh ngọt ăn khi uống trà
  • お門違い

    [ おかどちがい ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:...
  • お邪魔します

    [ おじゃまします ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã...
  • お邪魔虫

    [ おじゃまむし ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top