Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お負けに

Mục lục

[ おまけに ]

conj

hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn
彼女はきれいで、金持ちで、おまけに性格もいい: cô ta xinh đẹp, giầu có, tính cách lại rất tốt, rất dễ thương
私は2年間アジアで働き、おまけに結婚して子どもまでできた: tôi đã làm việc 2 năm ở châu á, ngoài ra tôi đã có vợ và một con trai
今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者な

exp

làm cho mọi việc trở nên tồi tệ
彼はおまけに身体を悪くした: Anh ấy đã làm cho thân thể của anh ấy trở nên tồi tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お転婆

    Mục lục 1 [ おてんば ] 1.1 n 1.1.1 cô nàng ngổ ngáo/cô nàng nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 ngổ ngáo/nghịch ngợm/tinh nghịch [...
  • お辞儀

    [ おじぎ ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống.
  • お辞儀する

    [ おじぎする ] n cúi đầu
  • お近付き

    [ おちかづき ] n việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai
  • お返し

    [ おかえし ] n/v sự trả lại/sự hoàn lại/sự trả thù/hành động trả thù 恨んだお返し: trả thù 残念ですが、これは彼にお返しください:...
  • お茶

    Mục lục 1 [ おちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ おちゃ ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:...
  • お茶の子

    Mục lục 1 [ おちゃのこ ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ おちゃのこ...
  • お茶を入れる

    Mục lục 1 [ おちゃをいれる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ おちゃをいれる ] n pha trà pha chè pha
  • お茶請け

    [ おちゃうけ ] n bánh ngọt ăn khi uống trà
  • お門違い

    [ おかどちがい ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:...
  • お邪魔します

    [ おじゃまします ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã...
  • お邪魔虫

    [ おじゃまむし ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người...
  • お蔭

    [ おかげ ] n sự giúp đỡ/sự ủng hộ/nhờ vào 私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ: thành công của tôi...
  • お蔭で

    [ おかげで ] exp nhờ/nhờ vào.../nhờ có/do vì/bởi vì được sự giúp đỡ/được sự ủng hộ 携帯電話のおかげで、いつでもどこでも連絡(コミュニケーション)が取れるようになった:...
  • お蔭様

    [ おかげさま ] n nhờ trời おかげさま: nhờ trời gia đình tôi vẫn khoẻ おかげさまで商売繁盛です: nhờ trời mà kinh...
  • お蔭様で

    [ おかげさまで ] exp nhờ trời/ơn trời おかげさまで、元気です。: Nhờ trời, tôi vẫn khỏe.
  • お膳

    [ おぜん ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn
  • お膳立て

    [ おぜんだて ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn...
  • お臍

    [ おへそ ] n rốn おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn) へそが見える服装: quần áo hở rốn へそのない話: chuyện...
  • お釣

    [ おつり ] n/v tiền thối lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top