- Từ điển Nhật - Việt
お酒を注ぐ
Xem thêm các từ khác
-
お雑煮
[ おぞうに ] n món ăn ngày tết 日本ではお正月にお雑煮を食べましたが味わったことがありません: Tôi ăn món ăn ngày... -
お通し
[ おとおし ] n/v rượu khai vị/món ăn khai vị/gửi スミスさんをお通ししてください: chuyển cho ông Smith giúp tôi -
お陰
[ おかげ ] n cái bóng -
お陰様で
[ おかげさまで ] exp nhờ trời/ơn trời/may quá おかげさまで全快しました: nhờ trời tôi đã hồi phục おかげさまで大変得をしました:... -
お陀仏
[ おだぶつ ] n sự tự giết chết/sự tự hủy hoại mình ~をお陀仏にする: hủy hoại cái gì お陀仏になる: trở thành... -
お披露目
[ おひろめ ] n lần trình diễn đầu tiên/sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng うんざりするお披露目: xuất hiện... -
お捻り
[ おひねり ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu) -
お握り
[ おにぎり ] n cơm nắm 梅の~をください。: Cho tôi cơm nắm nhân mơ muối -
お株
[ おかぶ ] n sở trường/điểm mạnh お株を奪う: đánh vào sở trường -
お構い
[ おかまい ] n sự hoan nghênh/sự tán thành/lòng mến khách/sự hiếu khách/quan tâm お構いなしだ: không quan tâm お構いなしに:... -
お構いなく
[ おかまいなく ] n, exp, pol làm ơn đừng quá chú ý đến tôi!/đừng bận tâm/đừng lo cho tôi (コーヒーはいかがですか?)(あらやだ。どうぞお構いなく):... -
お構いなし
Mục lục 1 [ おかまいなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 quên/không chú ý/không để ý/không lưu tâm đến 1.2 n 1.2.1 sự quên/sự không để... -
お正月
[ おしょうがつ ] exp tết -
お歯黒
[ おはぐろ ] n răng đen/răng được nhuộm đen お歯黒にする : nhuộm răng đen -
お歳暮
[ おせいぼ ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm -
お歴歴
[ おれきれき ] n người quan trọng/người chức sắc/yếu nhân/nhân vật có máu mặt -
お母
[ おふくろ ] n, col mẹ お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc về... -
お母さま
[ おかあさま ] n, hon mẹ お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông về sự ra... -
お母さん
Mục lục 1 [ おかあさん ] 1.1 n, hon 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ/mẹ ơi 1.1.3 má [ おかあさん ] n, hon thân mẫu mẹ/mẹ ơi お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら:... -
お母さん及び子供保護委員会
[ おかあさんおよびこどもほごいいんかい ] n ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.