- Từ điển Nhật - Việt
お風呂に入る
[ おふろにはいる ]
exp
tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm
- 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!: giữa trưa hè nóng bức, sau khi ngâm mình trong bồn nước nóng, được uống một chai bia lạnh thì tuyệt nhỉ
- あなたが風呂に入っている間に、電話が鳴った: khi cậu đang tắm thì có điện thoại
- 私は風呂に入ってから下着をかえる: sau khi tắm xong, tôi thay quần l
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お袋
[ おふくろ ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê có mẹ già. Ghi chú: cách nói dân dã -
お食い初め
[ おくいぞめ ] n dịp cai sữa/đợt cai sữa -
お食事処
[ おしょくじどころ ] n quán ăn/tiệm ăn/nhà hàng 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした: chúng tôi đã... -
お裾分け
[ おすそわけ ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia... -
お飾り
[ おかざり ] n vật trang trí/vật trưng bày/tặng phẩm/lễ vật/huân chương/huy chương/đồ trang trí 戸口の上部にある(飾り):... -
お餅
[ おもち ] n bánh dày 絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)... -
お襁褓
[ おむつ ] n tã lót trẻ em/bỉm あら!おむつがないじゃない: ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi 「トミー、寝る時まだおむつしてるのよ」「ジムだってそうよ!いつおむついらなくなるのかなあ...」:... -
お襁褓気触れ
[ おむつかぶれ ] n mụn nơi quấn tã/nốt phát ban nơi quấn tã/hăm/mẩn da おむつかぶれ治療薬: thuốc chữa hăm -
お馴染み
[ おなじみ ] adj-no thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc 彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên... -
お見えになる
[ おみえになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:... -
お見舞
[ おみまい ] n thăm người ốm マイさんのお見舞いに行った。: Tôi đi thăm chị Mai bị ốm. -
お見舞い
[ おみまい ] n việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người bệnh/thăm hỏi この数カ月間、クララ様にお見舞いの方はなく、現在のクララ様のご病状をお知らせしたかったのです:... -
お話し中
[ おはなしちゅう ] n bận máy (điện thoại) お話し中すみません: xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại -
お調子者
[ おちょうしもの ] n người lông bông/kẻ phù phiếm 女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái -
お誕生日おめでとうございます
[ おたんじょうびおめでとうございます ] n chúc mừng sinh nhật!/chúc sinh nhật vui vẻ! 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!:... -
お高く留まる
[ おたかくとまる ] v5r làm ra vẻ/khoác cái vẻ/làm ra bộ お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと:... -
お高い
[ おたかい ] adj kiêu kỳ/kiêu căng/ngạo mạn/kiêu ngạo お高い態度でうなづく: gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo -
お高祖頭巾
[ おこそずきん ] n khăn choàng trùm đầu của phụ nữ お高祖頭巾の製作: sản xuất khăn choàng trùm đầu -
お負け
[ おまけ ] n sự giảm giá/sự khuyến mại/đồ tặng thêm khi mua hàng この商品に~が付く。: Hàng này có kèm theo hàng... -
お負けに
Mục lục 1 [ おまけに ] 1.1 conj 1.1.1 hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn 1.2 exp 1.2.1 làm cho mọi việc trở nên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.