Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お馴染み

[ おなじみ ]

adj-no

thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc
彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên quen thuộc của chương trình này
おなじみになっている例: ví dụ đã trở nên phổ biến
おなじみのソフトウェア: phần mềm thông dụng
(人)にはおなじみのテクニック: kỹ thuật thông dụng đối với mọi người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お見えになる

    [ おみえになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:...
  • お見舞

    [ おみまい ] n thăm người ốm マイさんのお見舞いに行った。: Tôi đi thăm chị Mai bị ốm.
  • お見舞い

    [ おみまい ] n việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người bệnh/thăm hỏi この数カ月間、クララ様にお見舞いの方はなく、現在のクララ様のご病状をお知らせしたかったのです:...
  • お話し中

    [ おはなしちゅう ] n bận máy (điện thoại) お話し中すみません: xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại
  • お調子者

    [ おちょうしもの ] n người lông bông/kẻ phù phiếm 女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái
  • お誕生日おめでとうございます

    [ おたんじょうびおめでとうございます ] n chúc mừng sinh nhật!/chúc sinh nhật vui vẻ! 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!:...
  • お高く留まる

    [ おたかくとまる ] v5r làm ra vẻ/khoác cái vẻ/làm ra bộ お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと:...
  • お高い

    [ おたかい ] adj kiêu kỳ/kiêu căng/ngạo mạn/kiêu ngạo お高い態度でうなづく: gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo
  • お高祖頭巾

    [ おこそずきん ] n khăn choàng trùm đầu của phụ nữ お高祖頭巾の製作: sản xuất khăn choàng trùm đầu
  • お負け

    [ おまけ ] n sự giảm giá/sự khuyến mại/đồ tặng thêm khi mua hàng この商品に~が付く。: Hàng này có kèm theo hàng...
  • お負けに

    Mục lục 1 [ おまけに ] 1.1 conj 1.1.1 hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn 1.2 exp 1.2.1 làm cho mọi việc trở nên...
  • お転婆

    Mục lục 1 [ おてんば ] 1.1 n 1.1.1 cô nàng ngổ ngáo/cô nàng nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 ngổ ngáo/nghịch ngợm/tinh nghịch [...
  • お辞儀

    [ おじぎ ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống.
  • お辞儀する

    [ おじぎする ] n cúi đầu
  • お近付き

    [ おちかづき ] n việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai
  • お返し

    [ おかえし ] n/v sự trả lại/sự hoàn lại/sự trả thù/hành động trả thù 恨んだお返し: trả thù 残念ですが、これは彼にお返しください:...
  • お茶

    Mục lục 1 [ おちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ おちゃ ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:...
  • お茶の子

    Mục lục 1 [ おちゃのこ ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ おちゃのこ...
  • お茶を入れる

    Mục lục 1 [ おちゃをいれる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ おちゃをいれる ] n pha trà pha chè pha
  • お茶請け

    [ おちゃうけ ] n bánh ngọt ăn khi uống trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top