Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいがいとうし

Mục lục

[ 海外投資 ]

/ HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ /

n

đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài
田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です: Anh Tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra nước ngoài
海外投資の専門家: Chuyên gia về đầu tư hải ngoại
海外投資案件を認可する: phê duyệt (cấp phép cho) dự án đầu tư nước ngoài
海外投資事業: Hoạt động đầu tư nước ngoài
海外投資受け入れ国: nước tiếp nhận đầ

Kinh tế

[ 海外投資 ]

đầu tư nước ngoài [foreign investments]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいがいぼうえき

    Kinh tế [ 海外貿易 ] ngoại thương (Anh) [oversea trade]
  • かいがいぼうえきぶ

    Kinh tế [ 海外貿易部 ] vụ ngoại thương (Anh) [oversea trade department]
  • かいがいしじょう

    Kinh tế [ 海外市場 ] thị trường ngoài nước [foreign market]
  • かいがいしじょうちょうさ

    Kinh tế [ 海外市場調査 ] sự điều tra thị trường nước ngoài [overseas marketing research (MKT)]
  • かいがいけいざいきょうりょくききん

    Mục lục 1 [ 海外経済協力基金 ] 1.1 / HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM / 1.2 n 1.2.1 Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại [...
  • かいがいこうこく

    Kinh tế [ 海外広告 ] quảng cáo ở nước ngoài [foreign advertising]
  • かいがいりょこう

    Mục lục 1 [ 海外旅行 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LỮ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 Kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài [ 海外旅行 ] /...
  • かいがいりゅうがくねつ

    Mục lục 1 [ 海外留学熱 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài [...
  • かいがかん

    Mục lục 1 [ 絵画館 ] 1.1 / HỘI HỌA QUÁN / 1.2 n 1.2.1 phòng triển lãm nghệ thuật/phòng triển lãm tranh [ 絵画館 ] / HỘI HỌA...
  • かいがんどおり

    Mục lục 1 [ 海岸通り ] 1.1 / HẢI NGẠN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển [ 海岸通り...
  • かいぜんかつどう

    Kỹ thuật [ 改善活動 ] hoạt động cải tiến [improvement activities]
  • かいがんせん

    Mục lục 1 [ 海岸線 ] 1.1 / HẢI NGẠN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển/đường sắt ven biển [ 海岸線 ] / HẢI NGẠN TUYẾN / n Bờ...
  • かいぜんする

    [ 改善する ] vs hoàn thiện
  • かいがら

    [ 貝殻 ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang...
  • かいがらついほう

    Mục lục 1 [ 貝殻追放 ] 1.1 / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 tẩy chay/loại ra [ 貝殻追放 ] / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / n tẩy chay/loại...
  • かいがらむし

    Mục lục 1 [ 貝殻虫 ] 1.1 / BỐI XÁC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng [ 貝殻虫 ] / BỐI XÁC TRÙNG / n sâu bọ...
  • かいじちょうていいいんかい

    Kinh tế [ 海事調停委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)]
  • かいじちゅうさいいいんかい

    Kinh tế [ 海事仲裁委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration committee (or commission)]
  • かいじさきどりとっけん

    Kinh tế [ 海事先取特権 ] quyền lưu giữ hàng hải [maritime lien]
  • かいじかんていにん

    Kinh tế [ 海事鑑定人 ] người giám định tàu [marine surveyor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top