Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいがいりょこう

Mục lục

[ 海外旅行 ]

/ HẢI NGOẠI LỮ HÀNH /

n

Kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài
海外旅行にいきます: Tôi đi du lịch nước ngoài
海外旅行保険に入った: Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài
_月初めの海外旅行を計画する: lên kế hoạch đi du lịch ở nước ngoài vào đầu tháng ~
海外旅行を予定している: Dự định đi du lịch nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいがいりゅうがくねつ

    Mục lục 1 [ 海外留学熱 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài [...
  • かいがかん

    Mục lục 1 [ 絵画館 ] 1.1 / HỘI HỌA QUÁN / 1.2 n 1.2.1 phòng triển lãm nghệ thuật/phòng triển lãm tranh [ 絵画館 ] / HỘI HỌA...
  • かいがんどおり

    Mục lục 1 [ 海岸通り ] 1.1 / HẢI NGẠN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển [ 海岸通り...
  • かいぜんかつどう

    Kỹ thuật [ 改善活動 ] hoạt động cải tiến [improvement activities]
  • かいがんせん

    Mục lục 1 [ 海岸線 ] 1.1 / HẢI NGẠN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển/đường sắt ven biển [ 海岸線 ] / HẢI NGẠN TUYẾN / n Bờ...
  • かいぜんする

    [ 改善する ] vs hoàn thiện
  • かいがら

    [ 貝殻 ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang...
  • かいがらついほう

    Mục lục 1 [ 貝殻追放 ] 1.1 / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 tẩy chay/loại ra [ 貝殻追放 ] / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / n tẩy chay/loại...
  • かいがらむし

    Mục lục 1 [ 貝殻虫 ] 1.1 / BỐI XÁC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng [ 貝殻虫 ] / BỐI XÁC TRÙNG / n sâu bọ...
  • かいじちょうていいいんかい

    Kinh tế [ 海事調停委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)]
  • かいじちゅうさいいいんかい

    Kinh tế [ 海事仲裁委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration committee (or commission)]
  • かいじさきどりとっけん

    Kinh tế [ 海事先取特権 ] quyền lưu giữ hàng hải [maritime lien]
  • かいじかんていにん

    Kinh tế [ 海事鑑定人 ] người giám định tàu [marine surveyor]
  • かいじょ

    Mục lục 1 [ 解除 ] 1.1 n-vs 1.1.1 miễn/miễn giải/miễn trừ 1.2 n 1.2.1 sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự...
  • かいじょつうちする

    [ 解除通知する ] vs báo an
  • かいじょつうちするけいほうの

    [ 解除通知する警報の ] vs báo an
  • かいじょじょうけん

    Kinh tế [ 解除条件 ] điều kiện hủy (hợp đồng) [condition resolutive]
  • かいじょうきのう

    Tin học [ 階乗機能 ] hàm giai thừa [factorial function]
  • かいじょうきけん

    Kinh tế [ 海上危険 ] rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea]
  • かいじょうそんがい

    Kinh tế [ 海上損害 ] tổn thất (đường biển)/hư hại [average/damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top