Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいけつ

Mục lục

[ 解決 ]

n

giải quyết
北方領土の解決には忍耐が必要である。: Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãnh thổ phía Bắc.

[ 解決する ]

vs

giải quyết
この問題は直ちに解決しなくてはならない。: Vấn đề đó phải giải quyết ngay.
その殺人事件はまだ解決されていない。: Vụ giết người đó vẫn chưa được đem ra xử.

Kinh tế

[ 解決 ]

giải quyết [settlement]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいけつびょう

    [ 壊血病 ] n bệnh scobut/bệnh do thiếu Vitamin C 乳児壊血病: bệnh thiếu Vitamin C của trẻ sơ sinh 壊血病患者: bệnh nhân...
  • かいけつする

    Mục lục 1 [ 解決する ] 1.1 vs 1.1.1 xử 1.1.2 quyết [ 解決する ] vs xử quyết
  • かいけはい

    Kinh tế [ 買い気配 ] giá chào bán [Asked price] Category : 証券市場 Explanation : 証券市場において、買付けの注文に対して、これに見合う売却の注文がなく、値がつかない状態のこと。
  • かいけいきじゅん

    Kinh tế [ 会計基準 ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation : 貸借対照表や損益計算書などの財務諸表は、決められた会計基準に従って作成されるが、すべての企業が同一の基準で決算を行っているわけではない。財務指標を利用して投資判断を行う場合は、その企業がどのような会計基準で財務諸表を作成したのかを確認することが重要である。///会計基準は、同一国の中でも選択の幅があり、また、国際間では更に幅広い会計基準が存在する。///現在、「国際会計基準」という統一基準が作成されつつある。///日本でもこのような状況を反映して、従来の「個別財務諸表」を中心とした制度から、「連結財務諸表」を中心とした制度への転換がはかられた。
  • かいけいちょうぼ

    Kinh tế [ 会計帳簿 ] sổ kế toán [account book]
  • かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう

    Kinh tế [ 会計帳簿から抹消された不良債権の回収 ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán
  • かいけいねんど

    Mục lục 1 [ 会計年度 ] 1.1 / HỘI KẾ NIÊN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 会計年度 ] 2.1.1 năm tài chính/tài...
  • かいけいがく

    Mục lục 1 [ 会計学 ] 1.1 / HỘI KẾ HỌC / 1.2 n 1.2.1 nghề kế toán/môn kế toán [ 会計学 ] / HỘI KẾ HỌC / n nghề kế toán/môn...
  • かいけいし

    Kinh tế [ 会計士 ] kế toán viên [accountant]
  • かいけいしょり

    Tin học [ 会計処理 ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing]
  • かいけいか

    Mục lục 1 [ 会計課 ] 1.1 / HỘI KẾ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán [ 会計課 ] / HỘI KẾ KHÓA...
  • かいけいかん

    Mục lục 1 [ 会計官 ] 1.1 / HỘI KẾ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Kế toán/thủ quỹ [ 会計官 ] / HỘI KẾ QUAN / n Kế toán/thủ quỹ
  • かいけいかんさ

    Mục lục 1 [ 会計監査 ] 1.1 / HỘI KẾ GIÁM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm toán/kiểm toán [ 会計監査 ] / HỘI KẾ GIÁM TRA / n sự...
  • かいけんとわかれ

    [ 会見と別れ ] n đưa đón
  • かいけんしゃ

    Mục lục 1 [ 会見者 ] 1.1 / HỘI KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người phỏng vấn [ 会見者 ] / HỘI KIẾN GIẢ / n Người phỏng vấn
  • かいけんする

    Mục lục 1 [ 会見する ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ 会見する ] n yết kiến gặp gỡ
  • かいけんをさける

    [ 会見を避ける ] n tránh mặt
  • かいげんれい

    [ 戒厳令 ] n nghiêm lệnh
  • かいあげ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 買い上げ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ 買い上げ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [...
  • かいこくしょぶん

    Kinh tế [ 戒告処分 ] Phạt cảnh cáo [Waning punishment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top