Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいて

Mục lục

[ 買い手 ]

n

người mua/bên mua/khách hàng
個々の買い手: người mua lẻ
債券の買い手: người mua trái phiếu
その中古車には買い手がつかなかった: chưa có người mua chiếc ô tô cũ này
地方買い手: khách hàng địa phương

[ 買手 ]

n

người mua/bên mua/khách hàng
だまされやすい買い手 : người mua dễ bị đánh lừa
海外の買い手: người mua nước ngoài
現金に乏しい買い手: người mua ít tiền
希望買い手: khách hàng tiềm năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいてきなさぎょうかんきょう

    Tin học [ 快適な作業環境 ] môi trường làm việc thuận lợi [comfortable work environment]
  • かいてどくせん

    Kinh tế [ 買手独占 ] người mua độc quyền [exclusive buyer]
  • かいてしじょう

    Mục lục 1 [ 買い手市場 ] 1.1 / MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường của người mua/thị trường mà người mua là...
  • かいてい

    Mục lục 1 [ 改訂 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính chính/sự sửa đổi 2 [ 改訂する ] 2.1 vs 2.1.1 đính chính/sửa đổi 3 [ 海底 ] 3.1 n...
  • かいていばん

    [ 改訂版 ] n bản in tái bản/sách in tái bản 改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách...
  • かいていしょ

    [ 改訂書 ] vs bản sửa đổi
  • かいていりれき

    Tin học [ 改訂履歴 ] lịch sử sửa đổi [revision history]
  • かいていケーブル

    Mục lục 1 [ 海底ケーブル ] 1.1 / HẢI ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 cáp dưới đáy biển/cáp ngầm 2 Tin học 2.1 [ 海底ケーブル ] 2.1.1...
  • かいてんたい

    Kỹ thuật [ 回転体 ] khối tròn xoay [solid revolution]
  • かいてんそくど

    Kỹ thuật [ 回転速度 ] tốc độ vòng quay [rotation speed]
  • かいてんてーぶる

    [ 回転テーブル ] vs bàn vuông
  • かいてんとふ

    Kỹ thuật [ 回転塗布 ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating]
  • かいてんばん

    [ 回転盤 ] n bàn xoay
  • かいてんへいめんけんさくばん

    Kỹ thuật [ 回転平面研削盤 ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder]
  • かいてんまちじかん

    Tin học [ 回転待ち時間 ] thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time]
  • かいてんまげひろうしけん

    Kỹ thuật [ 回転曲げ疲労試験 ] thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng [rotary bending fatigue testing]
  • かいてんじく

    Kỹ thuật [ 回転軸 ] trục quay [Rotation shaft]
  • かいてんしんようじょう

    Kinh tế [ 回転信用状 ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving credit]
  • かいてんけい

    Kỹ thuật [ 回転計 ] đồng hồ đo vòng quay [speed indicator] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。
  • かいてんけんしゅつき

    Kỹ thuật [ 回転検出器 ] thiết bị kiểm soát vòng quay [speed detector]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top