Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいとりせいきゅう(かぶしき)

Kinh tế

[ 買取請求(株式) ]

yêu cầu được mua (cổ phiếu) [Put]
Category: 取引(売買)
Explanation: 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。
'Related word': 買増制度

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいどくキー

    Tin học [ 解読キー ] chìa khóa giải mật mã [decryption key]
  • かいなし

    Mục lục 1 [ 甲斐無し ] 1.1 / GIÁP PHỈ VÔ / 1.2 n 1.2.1 không có giá trị/vô giá trị/sự vô dụng [ 甲斐無し ] / GIÁP PHỈ...
  • かいなん

    [ 海難 ] n sự đắm tàu/việc đắm tàu/đắm tàu 海難を受けた: bị đắm tàu 海難救助会社: công ty cứu hộ (trục vớt)...
  • かいなんきゅうさい

    Kinh tế [ 海難救済 ] cứu nạn tàu [salvage]
  • かいなんきゅうさいひ

    Kinh tế [ 海難救済費 ] phí cứu nạn [salvage charges]
  • かいなんきゅうさいじょうこう

    Kinh tế [ 海難救済条項 ] điều khoản cứu nạn [salvage clause]
  • かいなんほうこくしょ

    [ 海難報告書 ] n báo cáo hải nạn
  • かいにん

    Mục lục 1 [ 懐妊 ] 1.1 / HOÀI NHÂM / 1.2 n 1.2.1 mang thai/thụ thai/có em bé/có bầu [ 懐妊 ] / HOÀI NHÂM / n mang thai/thụ thai/có...
  • かいにゅう

    Mục lục 1 [ 介入 ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp 2 [ 介入する ] 2.1 vs 2.1.1 can thiệp/xen vào 3 Tin học 3.1 [ 介入 ] 3.1.1 sự xen vào/sự...
  • かいぬし

    Mục lục 1 [ 飼い主 ] 1.1 n 1.1.1 người nuôi các con vật/chủ nuôi 2 [ 飼主 ] 2.1 / TỰ CHỦ / 2.2 n 2.2.1 người nuôi các con vật/chủ...
  • かいぬししはらいのうりょくほけん

    Kinh tế [ 買主支払能力保険 ] đại lý bảo đảm thanh toán [del credere agent]
  • かいね

    Mục lục 1 [ 買い値 ] 1.1 / MÃI TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá mua 2 [ 買値 ] 2.1 n 2.1.1 giá mua 3 Kinh tế 3.1 [ 買値 ] 3.1.1 giá mua [buying...
  • かいねこ

    Mục lục 1 [ 飼い猫 ] 1.1 / TỰ MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo nuôi [ 飼い猫 ] / TỰ MIÊU / n mèo nuôi _匹の飼い猫を連れていく :Mang...
  • かいはつ

    Mục lục 1 [ 開発 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát triển 2 Kinh tế 2.1 [ 開発 ] 2.1.1 khai thác [exploitation] 2.2 [ 開発 ] 2.2.1 nghiên cứu và...
  • かいはつきほんせん

    Tin học [ 開発基本線 ] đường cơ sở phát triển [developmental baseline]
  • かいはつちゅう

    Tin học [ 開発中 ] đang phát triển [under development]
  • かいはつとじょうこく

    [ 開発途上国 ] n nước đang phát triển 巨額の債務を抱えた開発途上国: các nước đang phát triển đang phải đối mặt...
  • かいはつひよう

    Tin học [ 開発費用 ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
  • かいはつしゃ

    Tin học [ 開発者 ] lập trình viên/người phát triển [developer]
  • かいはつげんご

    Tin học [ 開発言語 ] ngôn ngữ phát triển [development language]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top