Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいねこ

Mục lục

[ 飼い猫 ]

/ TỰ MIÊU /

n

mèo nuôi
_匹の飼い猫を連れていく :Mang theo các con mèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいはつ

    Mục lục 1 [ 開発 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát triển 2 Kinh tế 2.1 [ 開発 ] 2.1.1 khai thác [exploitation] 2.2 [ 開発 ] 2.2.1 nghiên cứu và...
  • かいはつきほんせん

    Tin học [ 開発基本線 ] đường cơ sở phát triển [developmental baseline]
  • かいはつちゅう

    Tin học [ 開発中 ] đang phát triển [under development]
  • かいはつとじょうこく

    [ 開発途上国 ] n nước đang phát triển 巨額の債務を抱えた開発途上国: các nước đang phát triển đang phải đối mặt...
  • かいはつひよう

    Tin học [ 開発費用 ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
  • かいはつしゃ

    Tin học [ 開発者 ] lập trình viên/người phát triển [developer]
  • かいはつげんご

    Tin học [ 開発言語 ] ngôn ngữ phát triển [development language]
  • かいはつかんきょう

    Tin học [ 開発環境 ] môi trường phát triển [development environment]
  • かいはつする

    Mục lục 1 [ 開発する ] 1.1 n 1.1.1 mở mang 1.1.2 khai thác 1.1.3 khai phát 1.1.4 khai phá 1.1.5 khai hoang [ 開発する ] n mở mang khai...
  • かいはつプロセス

    Tin học [ 開発プロセス ] quy trình phát triển [development process]
  • かいはつツール

    Tin học [ 開発ツール ] công cụ phát triển [development tool]
  • かいはつキット

    Tin học [ 開発キット ] bộ công cụ phát triển [development kit]
  • かいはつグループ

    Tin học [ 開発グループ ] nhóm phát triển [development group]
  • かいはつコスト

    Tin học [ 開発コスト ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
  • かいはつシステム

    Kỹ thuật [ 開発システム ] hệ thống triển khai [development system]
  • かいはい

    Mục lục 1 [ 改廃 ] 1.1 / CẢi PHẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ [ 改廃 ] / CẢi PHẾ / n sự thay...
  • かいはん

    Mục lục 1 [ 改版 ] 1.1 / CẢi PHẢN / 1.2 n 1.2.1 bản sửa đổi/phiên bản [ 改版 ] / CẢi PHẢN / n bản sửa đổi/phiên bản...
  • かいはんかんり

    Tin học [ 改版管理 ] quản lý bản sửa đổi [revision management]
  • かいはんりゆう

    Tin học [ 改版理由 ] lý do sửa đổi [reason for revision/reason for modification]
  • かいば

    Mục lục 1 [ 海馬 ] 1.1 n 1.1.1 hải mã 2 [ 飼い葉 ] 2.1 / TỰ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 cỏ khô [ 海馬 ] n hải mã [ 飼い葉 ] / TỰ DIỆP...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top