- Từ điển Nhật - Việt
かお
Mục lục |
[ 顔 ]
n
khuôn mặt/mặt
- 顔が広い: quen biết rộng
- 彼女はとても愛らしい顔をしている。: Cô ấy có một khuôn mặt rất đáng yêu.
- 私は恥ずかしくて彼の顔を見ることもできなかった。: Tôi xấu hổ đến mức không dám nhìn mặt anh ta.
- 彼の顔を知っている。: Cậu có biết mặt anh ấy không.
- 僕たちの先生はまじめな顔をしてよく冗談を言う。: Thầy giáo của chúng tôi luôn pha trò bằng một khuôn mặ
gương mặt
diện mạo
Kỹ thuật
[ 数 ]
số [number]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かずおおく
[ 数多く ] n số lớn/nhiều/rất nhiều この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :Trong khoa... -
かおく
Mục lục 1 [ 家屋 ] 1.1 suf 1.1.1 nhà cửa 1.1.2 địa ốc 1.2 n 1.2.1 nhà ở/nhà/căn nhà [ 家屋 ] suf nhà cửa địa ốc n nhà ở/nhà/căn... -
かおくのかさい
[ 家屋の火災 ] n cháy nhà -
かおだち
[ 顔立ち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:... -
かおだし
Mục lục 1 [ 顔出し ] 1.1 / NHAN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình... -
かおだいきょう
[ カオダイ教 ] n đạo Cao Đài -
かおつき
[ 顔付き ] n cái nhìn 彼の顔つきからそれがお気に召さないことがわかった。: Nhìn mặt là tôi biết anh ta không thích... -
かおなじみ
[ 顔なじみ ] n khuôn mặt quen thuộc パーティーで多くの顔なじみに出会った。: Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc... -
かおにどろをぬる
Mục lục 1 [ 顔に泥を塗る ] 1.1 / NHAN NÊ ĐỒ / 1.2 exp 1.2.1 bôi tro trát trấu vào mặt/làm ô nhục/làm xấu hổ/làm nhục [... -
かずにいれる
Tin học [ 数に入れる ] đếm [to count/to include in the number] -
かおぶれ
[ 顔触れ ] n nhân sự いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp. ニュージーランド遠征隊の顔ぶれはまだ全部は決まっていない。:... -
かおまけ
Mục lục 1 [ 顔負け ] 1.1 / NHAN PHỤ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng [ 顔負け ] / NHAN PHỤ / n sự xấu... -
かおみしりの
[ 顔見知りの ] n quen mặt -
かおがひろい
[ 顔が広い ] exp xã giao rộng rãi/giao thiệp rộng rãi/quen biết rộng/quen biết nhiều/quan hệ rộng/quan hệ nhiều -
かおがあかくなる
[ 顔が赤くなる ] exp đỏ mặt -
かおあわせ
Kinh tế [ 顔合せ ] trở lại giá cũ Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。 -
かおあわせをはづす
[ 顔合わせをはづす ] n tránh mặt -
かおいろ
Mục lục 1 [ 顔色 ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt 2 [ 顔色 ] 2.1 / NHAN SẮC / 2.2 n 2.2.1 sắc mặt [ 顔色 ] n nét mặt [ 顔色 ] / NHAN SẮC... -
かおいろがない
[ 顔色がない ] n thất sắc -
かおう
Mục lục 1 [ 花王 ] 1.1 / HOA VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hoa mẫu đơn [ 花王 ] / HOA VƯƠNG / n Hoa mẫu đơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.