- Từ điển Nhật - Việt
かおをあらう
Xem thêm các từ khác
-
かおる
Mục lục 1 [ 薫る ] 1.1 v5r 1.1.1 ngửi/tỏa hương 2 [ 香る ] 2.1 v5r 2.1.1 tỏa hương [ 薫る ] v5r ngửi/tỏa hương 風薫る :... -
かた
Mục lục 1 [ 潟 ] 1.1 n 1.1.1 phá 2 [ 型 ] 2.1 n 2.1.1 mẫu mực 2.1.2 khuôn/kiểu/mẫu/nhóm/hình 2.1.3 cách thức 3 [ 肩 ] 3.1 n 3.1.1... -
かたおもい
[ 片思い ] n sự yêu đơn phương/tình đơn phương 初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương -
かたき
[ 敵 ] n kẻ thù/kẻ đối đầu 敵の敵は味方である: kẻ thù của kẻ thù là bạn của mình 最大の敵は自分自身である:... -
かたきず
Kỹ thuật [ 型きず ] vạch khuôn [mold mark] -
かたく
[ 家宅 ] n nhà ở 家宅捜査: tìm nhà ở 家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự xâm... -
かたくそうさ
[ 家宅捜査 ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 盗品を探すために家宅捜査する: khám nhà để tìm đồ ăn cắp 容疑者の家宅捜査をする:... -
かたくそうさく
[ 家宅捜索 ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 家宅捜索して盗品を探す: khám nhà để tìm đồ ăn cắp -
かたくはる
[ 硬く貼る ] adj dán kín -
かたくりこ
[ 片栗粉 ] n bột năng -
かたくるしい
Mục lục 1 [ 堅苦しい ] 1.1 / CỐ KHỔ / 1.2 adj 1.2.1 câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 2 [ 固苦しい... -
かたくむすびつける
Mục lục 1 [ 固く結びつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 固く結びつける ] adj khít vào khít lại -
かたち
Mục lục 1 [ 形 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/kiểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形 ] 2.1.1 hình dạng [shape] [ 形 ] n hình dáng/kiểu いす形: hình... -
かたちぢみ
Kỹ thuật [ 型縮み ] sự co khuôn [mold shrinkage] -
かたちづくる
[ 形づくる ] v5r tạo hình/tạo hình thù/đẽo/gọt ...の性格を形づくる: hình thành nên tính cách của ai 粘土で球を形づくる:... -
かたちのない
[ 形のない ] v5r bẹp -
かたちけずりばん
Kỹ thuật [ 形削り盤 ] máy cắt hình [shaper, shaping machine] -
かたちをまげる
[ 形を曲げる ] v5r chèo queo -
かたつける
[ 片付ける ] v5k, vi sắp đặt -
かたつむり
n sên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.