Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきことば

[ 書き言葉 ]

n

từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết
書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :Tôi đã phát hiện cách sử dụng từ ngữ trong văn nói so với văn viết như thế nào thì tốt rồi
その国の人々は、約100年前まで書き言葉を持たなかった。 :Những con người ở đất nước kia 100 năm trước đây không có ngôn ngữ viết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきこみきんし

    Tin học [ 書き込み禁止 ] chỉ đọc [read-only (a-no)] Explanation : Có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. Nếu một...
  • かきこみきょか

    Tin học [ 書き込み許可 ] quyền ghi [write permission]
  • かきこみきょかリング

    Tin học [ 書込み許可リング ] vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring]
  • かきこみほごラベル

    Tin học [ 書込み保護ラベル ] nhãn chống ghi [write protection label]
  • かきこみほごスイッチ

    Tin học [ 書き込み保護スイッチ ] khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • かきこみがたろーだ

    Kỹ thuật [ かき込み型ローダ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader]
  • かきこみかのう

    Tin học [ 書き込み可能 ] ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable CD-ROM) (an)]
  • かきこみヘッド

    Tin học [ 書込みヘッド ] đầu ghi [write head]
  • かきこみサイクルじかん

    Tin học [ 書込みサイクル時間 ] thời gian chu kỳ ghi [write cycle time]
  • かきこむ

    Tin học [ 書き込む ] ghi/lưu trữ [to write/to store] Explanation : Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU)...
  • かきいた

    Kỹ thuật [ かき板 ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かきいろ

    Mục lục 1 [ 柿色 ] 1.1 / THỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Nâu hơi đỏ/nâu vàng [ 柿色 ] / THỊ SẮC / n Nâu hơi đỏ/nâu vàng
  • かきいれどき

    Mục lục 1 [ 書き入れ時 ] 1.1 / THƯ NHẬP THỜi / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn 2 [ 書入れ時...
  • かきかえかのう

    Tin học [ 書き換え可能 ] ghi lại được/có thể ghi lại được [rewritable (e.g. magneto-optical CD)]
  • かきかえる

    Tin học [ 書き換える ] ghi đè/ghi chồng [to overwrite/to rewrite/to renew/to transfer] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng...
  • かき合せる

    [ かきあわせる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải
  • かき中子

    Kỹ thuật [ かきなかご ] dưỡng thao đúc/dưỡng lõi khuôn [strickling core/sweeping core]
  • かき交ぜる

    [ かきまぜる ] v1 trộn/pha lẫn/hòa lẫn/khuấy/đảo
  • かき分ける

    [ かきわける ] v1 xô đẩy đến bước đường cùng/xô đẩy/ùn đẩy/đẩy ごみをかき分ける: đẩy rác かき分ける〔人込みなどを〕:...
  • かきわける

    [ かき分ける ] v1 xô đẩy đến bước đường cùng/xô đẩy/ùn đẩy/đẩy ごみをかき分ける: đẩy rác かき分ける〔人込みなどを〕:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top