Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきこみかのう

Tin học

[ 書き込み可能 ]

ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable CD-ROM) (an)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきこみヘッド

    Tin học [ 書込みヘッド ] đầu ghi [write head]
  • かきこみサイクルじかん

    Tin học [ 書込みサイクル時間 ] thời gian chu kỳ ghi [write cycle time]
  • かきこむ

    Tin học [ 書き込む ] ghi/lưu trữ [to write/to store] Explanation : Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU)...
  • かきいた

    Kỹ thuật [ かき板 ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かきいろ

    Mục lục 1 [ 柿色 ] 1.1 / THỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Nâu hơi đỏ/nâu vàng [ 柿色 ] / THỊ SẮC / n Nâu hơi đỏ/nâu vàng
  • かきいれどき

    Mục lục 1 [ 書き入れ時 ] 1.1 / THƯ NHẬP THỜi / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn 2 [ 書入れ時...
  • かきかえかのう

    Tin học [ 書き換え可能 ] ghi lại được/có thể ghi lại được [rewritable (e.g. magneto-optical CD)]
  • かきかえる

    Tin học [ 書き換える ] ghi đè/ghi chồng [to overwrite/to rewrite/to renew/to transfer] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng...
  • かき合せる

    [ かきあわせる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải
  • かき中子

    Kỹ thuật [ かきなかご ] dưỡng thao đúc/dưỡng lõi khuôn [strickling core/sweeping core]
  • かき交ぜる

    [ かきまぜる ] v1 trộn/pha lẫn/hòa lẫn/khuấy/đảo
  • かき分ける

    [ かきわける ] v1 xô đẩy đến bước đường cùng/xô đẩy/ùn đẩy/đẩy ごみをかき分ける: đẩy rác かき分ける〔人込みなどを〕:...
  • かきわける

    [ かき分ける ] v1 xô đẩy đến bước đường cùng/xô đẩy/ùn đẩy/đẩy ごみをかき分ける: đẩy rác かき分ける〔人込みなどを〕:...
  • かきゃく

    Mục lục 1 [ 下脚 ] 1.1 / HẠ CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 chân/chi dưới [ 下脚 ] / HẠ CƯỚC / n chân/chi dưới しばらく立ったので、下脚がだるくなる:Do...
  • かきものづくえ

    [ 書き物机 ] n bàn viết 大型の書き物机 :bàn viết loại lớn
  • かきん

    Mục lục 1 [ 家禽 ] 1.1 / GiA CẦM / 1.2 n 1.2.1 Gia cầm 2 [ 家訓 ] 2.1 / GiA HUẤN / 2.2 n 2.2.1 gia huấn/nề nếp gia đình/đạo nhà/nền...
  • かきんきのう

    Tin học [ 課金機能 ] hàm hóa đơn [billing function]
  • かきんじょうほう

    Tin học [ 課金情報 ] thông tin hóa đơn [billing information]
  • かきんせいぎょデータ

    Tin học [ 課金制御データ ] dữ liệu quản lý hóa đơn [billing control data]
  • かきんデータ

    Tin học [ 課金データ ] dữ liệu hóa đơn [billing data]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top