Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきだし

Mục lục

[ 書き出し ]

/ THƯ XUẤT /

n

câu mở đầu/viết ra
私は店へ買い物に行く前に、まず家で本を見て自分の欲しいのが何かを決めておくことがあるし、場合によってはその漢字を書き出したりするのよ。 :Trước khi ra cửa hàng mua đồ, bao giờ tôi cũng xem sách và chọn những thứ mình muốn trước nhưng cũng có khi viết luôn ra giấy.
~のような書き出しで始めるのを許すことにする :cho phép viết như thế này để mở đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきだす

    Tin học [ 書き出す ] xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract] Explanation : Cất giữ lại dữ liệu do một...
  • かきて

    Mục lục 1 [ 書き手 ] 1.1 / THƯ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người viết chữ đẹp/người viết/tác giả/nhà văn [ 書き手 ] / THƯ THỦ...
  • かきてあて

    [ 夏期手当 ] n tiền thưởng vào mùa hè
  • かきとり

    Mục lục 1 [ 書き取り ] 1.1 n 1.1.1 viết chính tả/chép chính tả/chính tả 2 [ 書取 ] 2.1 n 2.1.1 sự viết chính tả/chép chính...
  • かきとめ

    Mục lục 1 [ 書評する ] 1.1 n 1.1.1 sự điền vào/điền vào/ghi vào 2 [ 書留 ] 2.1 n 2.1.1 sự điền vào/điền vào/ghi vào 2.1.2...
  • かきとめりょう

    Mục lục 1 [ 書留料 ] 1.1 / THƯ LƯU LiỆU / 1.2 n 1.2.1 Chi phí đăng ký [ 書留料 ] / THƯ LƯU LiỆU / n Chi phí đăng ký
  • かきとる

    [ 書き取る ] v5r viết chính tả 頭に浮かんだアイデアを紙に書き取る :Khi có ý tưởng loé lên trong đầu thì viết...
  • かきなおす

    [ 書き直す ] v5s viết lại/sửa lại 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :\"Nếu...
  • かきなかご

    Kỹ thuật [ かき中子 ] dưỡng thao đúc/dưỡng lõi khuôn [strickling core/sweeping core]
  • かきぬき

    Mục lục 1 [ 書き抜き ] 1.1 / THƯ BẠT / 1.2 n 1.2.1 đoạn trích [ 書き抜き ] / THƯ BẠT / n đoạn trích
  • かきね

    [ 垣根 ] n hàng rào 池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。: Để bọn trẻ không bị rơi xuống...
  • かきまぜる

    Mục lục 1 [ かき交ぜる ] 1.1 / GiAO / 1.2 v1 1.2.1 trộn/pha lẫn/hòa lẫn/khuấy/đảo 1.3 n 1.3.1 trộn [ かき交ぜる ] / GiAO /...
  • かきまわす

    Mục lục 1 [ かき回す ] 1.1 v5s 1.1.1 xào 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy...
  • かきみだす

    [ 掻き乱す ] n quấy
  • かきがた

    Kỹ thuật [ かき型 ] đúc quét [sweeping mold] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法
  • かきじゅん

    Mục lục 1 [ 書き順 ] 1.1 / THƯ THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ [ 書き順 ] / THƯ THUẬN / n thứ...
  • かきけす

    Mục lục 1 [ かき消す ] 1.1 v5s 1.1.1 xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt 2 [ 掻き消す ] 2.1 / TAO TiÊU / 2.2 n 2.2.1 át đi [ かき消す...
  • かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 過期限納税のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế
  • かきげんしんこくのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 過期限申告のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế)
  • かきあつめる

    [ かき集める ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top