Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきなおす

[ 書き直す ]

v5s

viết lại/sửa lại
「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :"Nếu mà đề xuất kế hoạch sơ sài thế này cho ông ấy thì thật là ngớ ngẩn". "Nhưng hôm nay là hạn chót rồi nếu mà viết lại thì không có thời gian".
上司は報告書を書き直すのに役立ついくつかの提案をしてくれた :Hãy cho tôi một vài phương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきなかご

    Kỹ thuật [ かき中子 ] dưỡng thao đúc/dưỡng lõi khuôn [strickling core/sweeping core]
  • かきぬき

    Mục lục 1 [ 書き抜き ] 1.1 / THƯ BẠT / 1.2 n 1.2.1 đoạn trích [ 書き抜き ] / THƯ BẠT / n đoạn trích
  • かきね

    [ 垣根 ] n hàng rào 池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。: Để bọn trẻ không bị rơi xuống...
  • かきまぜる

    Mục lục 1 [ かき交ぜる ] 1.1 / GiAO / 1.2 v1 1.2.1 trộn/pha lẫn/hòa lẫn/khuấy/đảo 1.3 n 1.3.1 trộn [ かき交ぜる ] / GiAO /...
  • かきまわす

    Mục lục 1 [ かき回す ] 1.1 v5s 1.1.1 xào 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy...
  • かきみだす

    [ 掻き乱す ] n quấy
  • かきがた

    Kỹ thuật [ かき型 ] đúc quét [sweeping mold] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法
  • かきじゅん

    Mục lục 1 [ 書き順 ] 1.1 / THƯ THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ [ 書き順 ] / THƯ THUẬN / n thứ...
  • かきけす

    Mục lục 1 [ かき消す ] 1.1 v5s 1.1.1 xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt 2 [ 掻き消す ] 2.1 / TAO TiÊU / 2.2 n 2.2.1 át đi [ かき消す...
  • かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 過期限納税のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế
  • かきげんしんこくのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 過期限申告のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế)
  • かきあつめる

    [ かき集める ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu khó...
  • かきあわせる

    [ かき合せる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải
  • かきことば

    [ 書き言葉 ] n từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :Tôi...
  • かきこみきんし

    Tin học [ 書き込み禁止 ] chỉ đọc [read-only (a-no)] Explanation : Có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. Nếu một...
  • かきこみきょか

    Tin học [ 書き込み許可 ] quyền ghi [write permission]
  • かきこみきょかリング

    Tin học [ 書込み許可リング ] vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring]
  • かきこみほごラベル

    Tin học [ 書込み保護ラベル ] nhãn chống ghi [write protection label]
  • かきこみほごスイッチ

    Tin học [ 書き込み保護スイッチ ] khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • かきこみがたろーだ

    Kỹ thuật [ かき込み型ローダ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top