Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきみだす

[ 掻き乱す ]

n

quấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきがた

    Kỹ thuật [ かき型 ] đúc quét [sweeping mold] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法
  • かきじゅん

    Mục lục 1 [ 書き順 ] 1.1 / THƯ THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ [ 書き順 ] / THƯ THUẬN / n thứ...
  • かきけす

    Mục lục 1 [ かき消す ] 1.1 v5s 1.1.1 xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt 2 [ 掻き消す ] 2.1 / TAO TiÊU / 2.2 n 2.2.1 át đi [ かき消す...
  • かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 過期限納税のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế
  • かきげんしんこくのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 過期限申告のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế)
  • かきあつめる

    [ かき集める ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu khó...
  • かきあわせる

    [ かき合せる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải
  • かきことば

    [ 書き言葉 ] n từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :Tôi...
  • かきこみきんし

    Tin học [ 書き込み禁止 ] chỉ đọc [read-only (a-no)] Explanation : Có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. Nếu một...
  • かきこみきょか

    Tin học [ 書き込み許可 ] quyền ghi [write permission]
  • かきこみきょかリング

    Tin học [ 書込み許可リング ] vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring]
  • かきこみほごラベル

    Tin học [ 書込み保護ラベル ] nhãn chống ghi [write protection label]
  • かきこみほごスイッチ

    Tin học [ 書き込み保護スイッチ ] khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • かきこみがたろーだ

    Kỹ thuật [ かき込み型ローダ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader]
  • かきこみかのう

    Tin học [ 書き込み可能 ] ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable CD-ROM) (an)]
  • かきこみヘッド

    Tin học [ 書込みヘッド ] đầu ghi [write head]
  • かきこみサイクルじかん

    Tin học [ 書込みサイクル時間 ] thời gian chu kỳ ghi [write cycle time]
  • かきこむ

    Tin học [ 書き込む ] ghi/lưu trữ [to write/to store] Explanation : Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU)...
  • かきいた

    Kỹ thuật [ かき板 ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かきいろ

    Mục lục 1 [ 柿色 ] 1.1 / THỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Nâu hơi đỏ/nâu vàng [ 柿色 ] / THỊ SẮC / n Nâu hơi đỏ/nâu vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top