Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきものづくえ

[ 書き物机 ]

n

bàn viết
大型の書き物机 :bàn viết loại lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきん

    Mục lục 1 [ 家禽 ] 1.1 / GiA CẦM / 1.2 n 1.2.1 Gia cầm 2 [ 家訓 ] 2.1 / GiA HUẤN / 2.2 n 2.2.1 gia huấn/nề nếp gia đình/đạo nhà/nền...
  • かきんきのう

    Tin học [ 課金機能 ] hàm hóa đơn [billing function]
  • かきんじょうほう

    Tin học [ 課金情報 ] thông tin hóa đơn [billing information]
  • かきんせいぎょデータ

    Tin học [ 課金制御データ ] dữ liệu quản lý hóa đơn [billing control data]
  • かきんデータ

    Tin học [ 課金データ ] dữ liệu hóa đơn [billing data]
  • かきょく

    Mục lục 1 [ 歌曲 ] 1.1 n 1.1.1 bản nhạc 2 [ 歌曲 ] 2.1 / CA KHÚC / 2.2 n 2.2.1 giai điệu/ca khúc/bài hát [ 歌曲 ] n bản nhạc [...
  • かきょうこうぞう

    Kỹ thuật [ 架橋構造 ] cấu trúc bắc cầu [bridge structure]
  • かきゅうざい

    Kinh tế [ 下級財 ] hàng hạ cấp [inferior goods] Explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。...
  • かき回す

    Mục lục 1 [ かきまわす ] 1.1 v5s 1.1.1 xào 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy...
  • かき立てる

    [ かきたてる ] v1 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/đánh lên/khuấy/gợi/gợi lên/gây 欲望をかき立てる: gợi lên lòng...
  • かき込み型ローダ

    Kỹ thuật [ かきこみがたろーだ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader]
  • かき集める

    [ かきあつめる ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu...
  • かき板

    Kỹ thuật [ かきいた ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かき消す

    [ かきけす ] v5s xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt (人)の財産についての雑音をかき消す: dập tắt những lời đồn đại...
  • かき混ぜる

    [ かきまぜる ] v1 khuấy,trộn
  • かくぎ

    Mục lục 1 [ 閣議 ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ 閣議 ] n họp nội các/hội nghị...
  • かくぎょう

    Mục lục 1 [ 角行 ] 1.1 / GIÁC HÀNH / 1.2 n 1.2.1 con Hậu (cờ vua) [ 角行 ] / GIÁC HÀNH / n con Hậu (cờ vua)
  • かくきまつじつ

    [ 各期末日 ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng 期間の末日 :...
  • かくきゅう

    [ 各級 ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp
  • かくく

    [ 画く ] n vẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top