Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきょく

Mục lục

[ 歌曲 ]

n

bản nhạc

[ 歌曲 ]

/ CA KHÚC /

n

giai điệu/ca khúc/bài hát
私はこの歌(曲)でデビューした: tôi đã trình diễn bài hát này
私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた: kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong
私はその歌(曲)大勢の人に聞かせた: tôi đã cho mọi người nghe những giai điệu đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきょうこうぞう

    Kỹ thuật [ 架橋構造 ] cấu trúc bắc cầu [bridge structure]
  • かきゅうざい

    Kinh tế [ 下級財 ] hàng hạ cấp [inferior goods] Explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。...
  • かき回す

    Mục lục 1 [ かきまわす ] 1.1 v5s 1.1.1 xào 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy...
  • かき立てる

    [ かきたてる ] v1 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/đánh lên/khuấy/gợi/gợi lên/gây 欲望をかき立てる: gợi lên lòng...
  • かき込み型ローダ

    Kỹ thuật [ かきこみがたろーだ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader]
  • かき集める

    [ かきあつめる ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu...
  • かき板

    Kỹ thuật [ かきいた ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かき消す

    [ かきけす ] v5s xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt (人)の財産についての雑音をかき消す: dập tắt những lời đồn đại...
  • かき混ぜる

    [ かきまぜる ] v1 khuấy,trộn
  • かくぎ

    Mục lục 1 [ 閣議 ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ 閣議 ] n họp nội các/hội nghị...
  • かくぎょう

    Mục lục 1 [ 角行 ] 1.1 / GIÁC HÀNH / 1.2 n 1.2.1 con Hậu (cờ vua) [ 角行 ] / GIÁC HÀNH / n con Hậu (cờ vua)
  • かくきまつじつ

    [ 各期末日 ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng 期間の末日 :...
  • かくきゅう

    [ 各級 ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp
  • かくく

    [ 画く ] n vẽ
  • かくぐしょうこうぶん

    Tin học [ 核具象構文 ] cú pháp lõi [core concrete syntax]
  • かくぐんしゅくうんどう

    [ 核軍縮運動 ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
  • かくそう

    [ 各層 ] n từng lớp
  • かくだいぎょうれつ

    Tin học [ 拡大行列 ] ma trận mở rộng [augmented matrix] Explanation : Ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ...
  • かくだいきょう

    Mục lục 1 [ 拡大鏡 ] 1.1 / KHUẾCH ĐẠI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính phóng đại/kính lúp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 拡大鏡 ] 2.1.1 kính phóng...
  • かくだいだんめん

    Kỹ thuật [ 拡大断面 ] mặt cắt khuyếch đại [enlarged section]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top