Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かき集める

[ かきあつめる ]

v1

thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt
苦労してかき集める: chịu khó làm việc để dành dụm tiền
できるだけ多くの知識をかき集める: có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt
家にある持ち物をすべてかき集める: thu gom tất cả những gì có thể trong nhà
落ち葉をかき集める: thu nhặt lá rụng
航海のための金をかき集めることのできたアイルランド人たちは19世紀にアメリカに向かった: Hồi thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かき板

    Kỹ thuật [ かきいた ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かき消す

    [ かきけす ] v5s xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt (人)の財産についての雑音をかき消す: dập tắt những lời đồn đại...
  • かき混ぜる

    [ かきまぜる ] v1 khuấy,trộn
  • かくぎ

    Mục lục 1 [ 閣議 ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ 閣議 ] n họp nội các/hội nghị...
  • かくぎょう

    Mục lục 1 [ 角行 ] 1.1 / GIÁC HÀNH / 1.2 n 1.2.1 con Hậu (cờ vua) [ 角行 ] / GIÁC HÀNH / n con Hậu (cờ vua)
  • かくきまつじつ

    [ 各期末日 ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng 期間の末日 :...
  • かくきゅう

    [ 各級 ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp
  • かくく

    [ 画く ] n vẽ
  • かくぐしょうこうぶん

    Tin học [ 核具象構文 ] cú pháp lõi [core concrete syntax]
  • かくぐんしゅくうんどう

    [ 核軍縮運動 ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
  • かくそう

    [ 各層 ] n từng lớp
  • かくだいぎょうれつ

    Tin học [ 拡大行列 ] ma trận mở rộng [augmented matrix] Explanation : Ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ...
  • かくだいきょう

    Mục lục 1 [ 拡大鏡 ] 1.1 / KHUẾCH ĐẠI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính phóng đại/kính lúp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 拡大鏡 ] 2.1.1 kính phóng...
  • かくだいだんめん

    Kỹ thuật [ 拡大断面 ] mặt cắt khuyếch đại [enlarged section]
  • かくだいにしする

    Kinh tế [ 拡大に資する ] hỗ trợ cho/góp phần vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)]
  • かくだいほしょう

    Tin học [ 拡大保証 ] sự bảo đảm được mở rộng [extended warranty]
  • かくだいしゅくしょう

    Tin học [ 拡大縮小 ] phóng to thu nhỏ [scaling/zooming] Explanation : Ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ.
  • かくだいせいさんしゃせきにん

    [ 拡大生産者責任 ] n Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng
  • かくだいりつ

    Mục lục 1 [ 拡大率 ] 1.1 / KHUẾCH ĐẠI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ khuyếch đại/tỷ lệ phóng đại [ 拡大率 ] / KHUẾCH ĐẠI...
  • かくち

    Mục lục 1 [ 各地 ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ 各地 ] n mọi nơi khắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top