Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かぎゃくけいすうき

Tin học

[ 可逆計数器 ]

bộ đếm ngược [reversible counter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かぎゃくかうんた

    Tin học [ 可逆カウンタ ] bộ đếm (bộ đếm ngược) [counter [reversible counter]] Explanation : Trong trình bày bản in, đây là...
  • かぎをねじる

    [ 鍵をねじる ] n vặn khoá
  • かぎをあける

    [ 鍵を開ける ] n mở khóa
  • かぎをかける

    [ 鍵をかける ] n khóa cửa
  • かぎゅう

    Mục lục 1 [ 蝸牛 ] 1.1 / * NGƯU / 1.2 n 1.2.1 ốc sên/con ốc sên [ 蝸牛 ] / * NGƯU / n ốc sên/con ốc sên 鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。 :Sự...
  • かぎる

    [ 限る ] v5r giới hạn/hạn chế/chỉ có/chỉ giới hạn ở パッケージツアーで行くに限る: chỉ giới hạn ở đi tua trọn...
  • かき型

    Kỹ thuật [ かきがた ] đúc quét [sweeping mold] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法
  • かきおとす

    [ 書き落とす ] n sót
  • かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう

    [ 夏季オリンピック国際競技連盟連合 ] n Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
  • かきおわる

    [ 書き終わる ] n hạ bút
  • かきたてる

    [ かき立てる ] v1 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/đánh lên/khuấy/gợi/gợi lên/gây 欲望をかき立てる: gợi lên lòng...
  • かきたまじる

    Mục lục 1 [ 掻き玉汁 ] 1.1 / TAO NGỌC CHẤP / 1.2 n 1.2.1 xúp trứng/súp trứng 2 [ 掻き卵汁 ] 2.1 / TAO NOÃN CHẤP / 2.2 n 2.2.1...
  • かきぞめ

    Mục lục 1 [ 書き初め ] 1.1 n 1.1.1 khai bút đầu năm mới 2 [ 書初め ] 2.1 / THƯ SƠ / 2.2 n 2.2.1 sự khai bút đầu năm [ 書き初め...
  • かきだし

    Mục lục 1 [ 書き出し ] 1.1 / THƯ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 câu mở đầu/viết ra [ 書き出し ] / THƯ XUẤT / n câu mở đầu/viết ra...
  • かきだす

    Tin học [ 書き出す ] xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract] Explanation : Cất giữ lại dữ liệu do một...
  • かきて

    Mục lục 1 [ 書き手 ] 1.1 / THƯ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người viết chữ đẹp/người viết/tác giả/nhà văn [ 書き手 ] / THƯ THỦ...
  • かきてあて

    [ 夏期手当 ] n tiền thưởng vào mùa hè
  • かきとり

    Mục lục 1 [ 書き取り ] 1.1 n 1.1.1 viết chính tả/chép chính tả/chính tả 2 [ 書取 ] 2.1 n 2.1.1 sự viết chính tả/chép chính...
  • かきとめ

    Mục lục 1 [ 書評する ] 1.1 n 1.1.1 sự điền vào/điền vào/ghi vào 2 [ 書留 ] 2.1 n 2.1.1 sự điền vào/điền vào/ghi vào 2.1.2...
  • かきとめりょう

    Mục lục 1 [ 書留料 ] 1.1 / THƯ LƯU LiỆU / 1.2 n 1.2.1 Chi phí đăng ký [ 書留料 ] / THƯ LƯU LiỆU / n Chi phí đăng ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top