Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくご

Mục lục

[ 覚悟 ]

n

sự kiên quyết/sự sẵn sàng
あらゆる危険に立ち向かう覚悟がある: có sự sẵn sàng đối mặt với mọi hiểm nguy
手術を受ける覚悟ができている: sẵn sàng cho cuộc phẫu thuật

[ 覚悟する ]

vs

kiên quyết/sẵn sàng
あくまでも頑張ろうと覚悟して: kiên quyết cố gắng tới cùng
最悪の事態を覚悟する: chuẩn bị sẵn để đối phó với những điều xấu nhất
死ぬ覚悟をする: chuẩn bị cho cái chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top