Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくする

[ 画する ]

vs-s

vẽ/chia/phân ranh giới/đánh dấu
境界を画する: vẽ đường ranh giới
新紀元を画する: đánh dấu một kỷ nguyên mới
善悪の間にはっきり一線を画する: phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かくりつ

    Mục lục 1 [ 確率 ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 [ 確立 ] 2.1 n 2.1.1 sự xác lập/sự thành lập 3 [ 確立する ] 3.1 vs 3.1.1 xác lập/thiết...
  • かくりつひれいちゅうしゅつ

    Kinh tế [ 確率比例抽出 ] việc chọn mẫu với tỉ lệ tương ứng với quy mô [sampling with probability proportional to unit sizes...
  • かくりつぶんぷ

    Kỹ thuật [ 確率分布 ] phân bố xác suất [probability distribution]
  • かくりつへんすう

    Mục lục 1 [ 確率変数 ] 1.1 / XÁC XUẤT BIẾN SỐ / 1.2 n 1.2.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ 確率変数 ] 2.1.1...
  • かくりつみつど

    Tin học [ 確率密度 ] mật độ xác suất [probability density]
  • かくりつみつどかんすう

    Tin học [ 確率密度関数 ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)]
  • かくりつげんかい

    Kỹ thuật [ 確率限界 ] giới hạn xác suất
  • かくりつごさ

    Kinh tế [ 確率誤差 ] sai sót xác suất [random error (SMP)]
  • かくりつかてい

    Tin học [ 確率過程 ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process]
  • かくりつりろん

    Tin học [ 確率理論 ] lý thuyết xác suất [probability theory]
  • かくりつろん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 確率論 ] 1.1.1 thuyết xác suất [probability theory] 2 Tin học 2.1 [ 確率論 ] 2.1.1 lý thuyết xác suất...
  • かくりょう

    [ 閣僚 ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:...
  • かくりょうかいぎ

    [ 閣僚会議 ] n hội đồng bộ trưởng
  • かくりょうレベル

    Mục lục 1 [ 閣僚レベル ] 1.1 / CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 cấp bộ trưởng/cấp cao [ 閣僚レベル ] / CÁC LIÊU / n cấp bộ trưởng/cấp...
  • かくめいてき

    Tin học [ 革命的 ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ.
  • かくめいか

    Mục lục 1 [ 革命家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà cách mạng 2 [ 革命歌 ] 2.1 / CÁCH MỆNH CA / 2.2 n 2.2.1 bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc...
  • かくればしょ

    Mục lục 1 [ 隠れ場所 ] 1.1 / ẨN TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn [ 隠れ場所 ] /...
  • かくれう

    n nấp
  • かくれせん

    Tin học [ 隠れ線 ] dòng ẩn [hidden line]
  • かくれマルコフモデル

    Tin học [ 隠れマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top