- Từ điển Nhật - Việt
かくだいしゅくしょう
Tin học
[ 拡大縮小 ]
phóng to thu nhỏ [scaling/zooming]
- Explanation: Ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かくだいせいさんしゃせきにん
[ 拡大生産者責任 ] n Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng -
かくだいりつ
Mục lục 1 [ 拡大率 ] 1.1 / KHUẾCH ĐẠI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ khuyếch đại/tỷ lệ phóng đại [ 拡大率 ] / KHUẾCH ĐẠI... -
かくち
Mục lục 1 [ 各地 ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ 各地 ] n mọi nơi khắp... -
かくちょうぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
Tin học [ 拡張業界標準アーキテクチャ ] chuẩn EISA [Extended Industry Standard Architecture (EISA)] Explanation : Một thiết kế buýt... -
かくちょうきおくそうち
Tin học [ 拡張記憶装置 ] bộ nhớ mở rộng [extended storage] -
かくちょうきのう
Tin học [ 拡張機能 ] chức năng mở rộng [expanded, extended functionality] -
かくちょうきごう
Tin học [ 拡張記号 ] ký hiệu mở rộng [extension sign] -
かくちょうにほんごキーボード
Tin học [ 拡張日本語キーボード ] bàn phím nâng cao [enhanced (Japanese) keyboard] -
かくちょうはってんしゅぎ
[ 拡張発展主義 ] n chủ nghĩa bành trướng -
かくちょうぶぶん
Tin học [ 拡張部分 ] phần mở rộng [extension] Explanation : -
かくちょうし
Tin học [ 拡張子 ] đuôi mở rộng [(filename) extension] Explanation : Phần đuôi ba chữ nối vào tên tệp của DOS để mô tả các... -
かくちょうしていひょう
Tin học [ 拡張指定表 ] bảng mục nhập mở rộng [extended entry table] -
かくちょうけいれいコード
Tin học [ 拡張命令コード ] mã toán tử mở rộng [augmented operation code] -
かくちょうこがたデバイスインタフェース
Tin học [ 拡張小型デバイスインタフェース ] giao diện ESDI [Enhanced Small Device Interface (ESDI)] Explanation : Một tiêu chuẩn... -
かくちょうか
Mục lục 1 [ 拡張化 ] 1.1 / KHUẾCH TRƯƠNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự phóng to/sự mở rộng/phóng to/phóng đại/mở rộng [ 拡張化... -
かくちょうせい
Tin học [ 拡張性 ] tính mở rộng [augmentability] -
かくちょうせいどふどうしょうすうてんすう
Tin học [ 拡張精度浮動小数点数 ] số dấu phẩy động có độ chính xác mở rộng [extended precision floating point number] -
かくちょうする
Mục lục 1 [ 拡張する ] 1.1 vs 1.1.1 bành trướng 1.1.2 banh ra [ 拡張する ] vs bành trướng banh ra -
かくちょうモード
Tin học [ 拡張モード ] chế độ mở rộng [extend mode] -
かくちょうボード
Tin học [ 拡張ボード ] bảng mở rộng [expansion board]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.