Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくちょうこがたデバイスインタフェース

Tin học

[ 拡張小型デバイスインタフェース ]

giao diện ESDI [Enhanced Small Device Interface (ESDI)]
Explanation: Một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đĩa cứng. Các ổ đĩa theo tiêu chuẩn ESDI có khả năng truyền dữ liệu với tốc độ 10 đến 15 megabit mỗi giây, hai đến ba lần nhanh hơn so với chuẩn giao diện ST- 506/ST- 412 trước đây. Loại ổ đĩa ESDI thực tế đã không còn trên thị trường. Các ổ đĩa IDE có tốc độ truy cập 12 ms hoặc cao hơn, và dung lượng đến 1750 M, đều có giá không đắt, đồng thời không đòi hỏi bất kỳ mạch điện bổ sung nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top