- Từ điển Nhật - Việt
かくちょうしていひょう
Xem thêm các từ khác
-
かくちょうけいれいコード
Tin học [ 拡張命令コード ] mã toán tử mở rộng [augmented operation code] -
かくちょうこがたデバイスインタフェース
Tin học [ 拡張小型デバイスインタフェース ] giao diện ESDI [Enhanced Small Device Interface (ESDI)] Explanation : Một tiêu chuẩn... -
かくちょうか
Mục lục 1 [ 拡張化 ] 1.1 / KHUẾCH TRƯƠNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự phóng to/sự mở rộng/phóng to/phóng đại/mở rộng [ 拡張化... -
かくちょうせい
Tin học [ 拡張性 ] tính mở rộng [augmentability] -
かくちょうせいどふどうしょうすうてんすう
Tin học [ 拡張精度浮動小数点数 ] số dấu phẩy động có độ chính xác mở rộng [extended precision floating point number] -
かくちょうする
Mục lục 1 [ 拡張する ] 1.1 vs 1.1.1 bành trướng 1.1.2 banh ra [ 拡張する ] vs bành trướng banh ra -
かくちょうモード
Tin học [ 拡張モード ] chế độ mở rộng [extend mode] -
かくちょうボード
Tin học [ 拡張ボード ] bảng mở rộng [expansion board] -
かくちょうボードスロット
Tin học [ 拡張ボードスロット ] khe cắm mở rộng [expansion board slot] -
かくちょうテキスト
Tin học [ 拡張テキスト ] văn bản mở rộng [extended text] -
かくちょうISA
Tin học [ 拡張ISA ] chuẩn EISA [EISA/Extended Industrial Standard Architecture] Explanation : Một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do... -
かくちゅう
Kỹ thuật [ 角柱 ] hình lăng trụ [Corner pillar] -
かくつけ
Kinh tế [ 格付け ] xếp hạng [grading] Category : Hàng hóa [商品] -
かくて
vs dường ấy -
かくてい
Mục lục 1 [ 確定 ] 1.1 n 1.1.1 xác định 1.1.2 sự xác định/quyết định 2 [ 確定する ] 2.1 vs 2.1.1 xác định/lập nên/quyết... -
かくていおくりじょう
Kinh tế [ 確定送り状 ] hóa đơn chính thức [final invoice] -
かくていきかん
Kinh tế [ 確定期間 ] Có thời hạn [Definite term] -
かくていそんがいばいしょうがく
Kinh tế [ 確定損害賠償額 ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages] -
かくていちゅうもん
Kinh tế [ 確定注文 ] đặt hàng cố định [firm order] -
かくていていきょう
Mục lục 1 [ 確定提供 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 確定提供 ] 2.1.1 chào giá cố định [firm order] [ 確定提供...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.